1 | | Gia cường móng / Phùng Đức Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 190tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01870, Pd/vv 01871, Pm/vv 01197-Pm/vv 01214 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
2 | | Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng. Tập 1/ Vương Hách chủ biên; Vũ Trường Hạo biên tập; Nguyễn Đăng Sơn dịch . - H.: Xây dựng, 2000 . - 384 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01889, Pd/vt 01890, Pm/vt 03965-Pm/vt 03967 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. T. 2 / Vương Hách chủ biên . - H. : Xây dựng, 2000 . - 301tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01891, Pd/vt 01892, PD/VT 04284-PD/VT 04286, Pm/vt 03968-Pm/vt 03970, PM/VT 06417, PM/VT 06418 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
4 | | Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng / Nguyễn Xuân Bích (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 160tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01872, Pd/vv 01873, Pm/vv 01179-Pm/vv 01196, Pm/vv 03009 Chỉ số phân loại DDC: 721.028 |
5 | | Sự cố nền móng công trình/ Nguyễn Bá Kế . - H.: Xây dựng, 2000 . - 551 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02622, Pd/vv 02623, Pm/vv 02184-Pm/vv 02191 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|