Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 53 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học xây dựng, 1977 . - 279tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00580
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.022
  • 2 Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.022
  • 3 Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 47tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 4 Construction equipment / M. Galperin . - M. : Mir, 1982 . - 404p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00620-Pm/Lv 00622
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 5 Construction equipment guide / David A. Day, Neal B.H. Benjanmin . - 2nd ed. - New York : Wiley & Sons, 1991 . - 437p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00325
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Construction-equipment-guide_2ed_David-A.Day_1991.pdf
  • 6 Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc/ Nguyễn Hữu Đẩu . - H.: Xây dựng, 2000 . - 249 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01875, Pd/vt 01876, Pm/vt 03920-Pm/vt 03922
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 7 Công nghệ phục hồi và sửa chữa các chi tiết điển hình máy kéo và máy xây dựng / Trần Gia Hiền . - H. : Lao động, 1976 . - 500tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00899
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.28
  • 8 Công tác đất và thi công bê tông toàn khối / Lê Kiều, Nguyễn Duy Ngự, Nguyễn Đình Thám . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 188tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTXD1 00073
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 9 Công tác lắp ghép và xây gạch đá ( CTĐT) / Nguyễn Đình Thám, Võ Quốc Bảo . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 175 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01229, Pd/vt 01230, Pm/vt 03083-Pm/vt 03089
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 10 Cranes and derricks / Howard I. Shapiro, Jay P. Shapiro, Lawrence K. Shapiro . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2000 . - 605p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00954
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.82
  • 11 Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 12 Geotechnical engineering soil mechanics / John N. Cernica . - New York : John Wiley & Sons, 1995 . - 453p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00029
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Geotechnical-engineering-soil-mechanics_John-N.Cernica_1995.pdf
  • 13 Gia cường móng / Phùng Đức Long . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 190tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01870, Pd/vv 01871, Pm/vv 01197-Pm/vv 01214
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 14 Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp modul / Phạm Trọng Khu (bs.) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 177tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02170, Pd/vt 02171, Pm/vt 04401-Pm/vt 04403
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 15 Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 118tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-thi-cong_2011.pdf
  • 16 Giáo trình tổ chức thi công / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 118tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GTTCTC 0001-GTTCTC 0090, Pd/vt 00111-Pd/vt 00113, PD/VT 03719, Pm/vt 00786-Pm/vt 00791, SDH/Vt 00794
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 17 Giáo trình vận hành máy xúc/ Trường công nhân kỹ thuật mỏ công ty than Hòn Gai . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1987 . - 236 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00906, Pm/vv 01988
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.225
  • 18 Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 130tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02720, Pd/Vv 02721, Pm/vv 02285-Pm/vv 02287
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.028
  • 19 Khai thác máy xây dựng / Nguyễn Hoài Nam; Trần Văn Tuấn chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998 . - 335tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02260, Pd/vv 02261, Pm/vv 01822-Pm/vv 01824
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.225
  • 20 Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên/ G. Sanglerat; Nguyễn Huy Phương biên tập; Nguyễn Hồng dịch . - H.: Xây dựng, 1996 . - 318 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02043, Pd/vv 02044, Pm/vv 01537-Pm/vv 01539
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 21 Kỹ thuật an toàn cho thiết bị nâng/ Nguyễn Bá Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 109 tr; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02694, Pd/Vv 02695, Pm/vv 02288-Pm/vv 02290
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 22 Kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí/ Hoàng Kim Cơ . - H.: Giáo dục, 1999 . - 236 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01438, Pd/vt 01439, Pm/Vt 00377, Pm/vt 00500, Pm/vt 00542, Pm/vt 03549-Pm/vt 03551, Pm/Vt 04896
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 23 Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công / Nguyễn Ngọc Thanh; Nguyễn Đình Thâm chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 194tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02092-Pd/vt 02094, Pm/vt 04258-Pm/vt 04264
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 24 Maritime safety administration in Vietnam, present staties and recommendations/ Dinh Xuan Manh . - Kđ: Knxb, 1993 . - 170 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00412, Pd/Lt 00413, Pm/Lt 01278-Pm/Lt 01280
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 25 Máy làm đất : Sách dùng cho học sinh ngành máy xây dựng trường giao thông sắt - bộ / Vũ Thế Lộc . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974 . - 147tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00098
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.225
  • 26 Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành chủ biên ; Phạm Quang Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 336tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01831, Pd/vt 01832, Pd/vt 02117-Pd/vt 02119, Pm/vt 03882-Pm/vt 03884, Pm/Vt 04223-Pm/Vt 04229
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001831-32%20-%20May-va-thiet-bi-nang_Truong-Quoc-Thanh_1999.pdf
  • 27 Máy xúc xây dựng một gầu vạn năng/ I.V. Rannev; Nguyễn Hồng Ba biên tập; Nguyễn Xuân Chính dịch . - H: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 443 tr.; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02557
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.225
  • 28 Nghiên cứu một số mô hình cách dung để bảo vệ người lao động / Lê Sỹ Tùng; Nghd.: PTS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1998 . - 85tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00410
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Offishore safety and reliability . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 263 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00424
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 30 Phân tích kinh tế - Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng/ Đinh Đăng Quang; Nguyễn Đăng Hạc chủ biên . - H.: Xây dựng, 1998 . - 174 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01701, Pd/vt 01702, Pm/vt 03265-Pm/vt 03267
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2
    Tìm thấy 53 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :