1 | | Các phương pháp thực hành và những ví dụ tính toán kết cấu bê tông cốt thép / V.I. Konxtantinov; Đặng Tỉnh dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01598, Pm/vt 01864 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
2 | | Công tác lắp ghép và xây gạch đá/ Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thảm, Lương Anh Tuấn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 175 tr.; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hoàng Hà, Trần Mạnh Tuấn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01961, Pd/vt 01962, Pm/vt 04127-Pm/vt 04134 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
4 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân, .. . - H. : Xây dựng, 2001 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00349 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản / Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, Nguyễn Xuân Liên . - In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 164tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KCBC2 0001-KCBC2 0145, Pd/vt 01151, Pd/vt 01152, Pm/vt 02933-Pm/vt 02935 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Ngô Thế Phong (cb.), Lý Trần Cường, Trịnh Kim Đạm, ... (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 331tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10360, PM/VT 10361 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ket%20cau%20BTCT%20Phan%20cau%20kien%20nha%20cua.pdf |
7 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Kim Đạm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 316tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KCBC1 0001-KCBC1 0042, Pd/vt 01153, Pd/vt 01154, Pm/vt 02936-Pm/vt 02938 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa / Ngô Thế Phong, Lý Trần Cường, Trịnh Kim Đạm, Nguyễn Lê Ninh . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 . - 316tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep_Phan-ket-cau-nha-cua_2002.pdf |
9 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Tiêu chuẩn thiết kế . - H. : Xây dựng, 1992 . - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KCBC4 0001-KCBC4 0091 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 308tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02476-Pd/vt 02478, Pm/vt 04618-Pm/vt 04620 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky_Nguyen_Trung_Hoa_2003.pdf |
11 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 / Người dịch: Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02485, Pd/vt 02486, Pm/vt 04602-Pm/vt 04605 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep_2003.pdf |
12 | | Khung bê tông cốt thép / Lê Bá Huế . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 177tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01221, Pd/vt 01222, Pm/vt 03124-Pm/vt 03136, Pm/vt 03138, Pm/vt 03139 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 177tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khung-be-tong-cot-thep_2006.pdf |
14 | | Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 180tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KBTCT 0001-KBTCT 0050, Pd/vt 01149, Pd/vt 01150, PD/VT 03714, Pm/vt 02915-Pm/vt 02932 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
15 | | Những ví dụ tính toán kết cấu bê tông cốt thép / K.E. Talơ; Phạm Tư Phong biên tập; Thái Khôi dịch . - H. : Nông thôn, 1971 . - 372tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00932 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
16 | | Techniques to assess the corrosion activity of steel reinforced concrete structures / Neal S. Berke, Edward Escalante, Charles K. Nmai, .. . - West Conshohocken : ASTM, 1996 . - 192p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00308, SDH/Lt 00309 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Techniques-to-assess-the-corrosion-activity-of-steel-reinforced-concrete-structures_Neal-S.Berke_1996.pdf |
17 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiểu chuẩn ACI 318-2002 / Trần Mạnh Tuân . - H. : Xây dựng, 2003 . - 272tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02487, Pd/vt 02488, Pm/vt 04598-Pm/vt 04601 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-tieu-chuan-aci318-2002_Tran-Manh-Tuan_2003.pdf |