1 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1995 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01753, Pd/vt 01754, Pm/vt 03321-Pm/vt 03323 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Công trình biển - Các tiêu chí chung - Chỉ dẫn quy hoạch - Thiết kế thi công / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 279 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01971, Pd/vt 01972, Pd/vt 02515-Pd/vt 02517, Pm/Vt 04087-Pm/Vt 04094, Pm/vt 04484-Pm/vt 04486 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Công trình biển - Thiết kế tường bến cầu tàu, trụ độc lập / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 146 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01973, Pd/vt 01974, Pm/vt 04079-Pm/vt 04086, PM/VT 06399, PM/VT 06400 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Neo trong đất / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H.: Xây dựng, 2001 . - 249 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01969, Pd/vt 01970, Pm/vt 04095-Pm/vt 04102 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Phương pháp lập dự án đầu tư trong ngành xây dựng/ Nguyễn Văn Chọn . - H.: Xây dựng, 1998 . - 189 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02088, Pd/vv 02089, Pm/vv 01567-Pm/vv 01569, Pm/vv 01837-Pm/vv 01846 Chỉ số phân loại DDC: 692.029 |
7 | | Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2000 . - 222 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01871, Pd/Vt 01872, Pm/vt 03902-Pm/vt 03904 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Thực hành thiết kế chống động đất cho công trình xây dựng (CTĐT) / David Key ; Hà Anh Tuấn dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 267tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02058, Pd/vv 02059, Pm/vv 01531-Pm/vv 01533 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|