1 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 184 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01650, Pd/vt 01651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB1 0001-CHKCB1 0080 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0113-CHKCB2 0152, CHKCB2 0154-CHKCB2 0157, CHKCB2 0159, CHKCB2 0161-CHKCB2 0185, CHKCB2 0187-CHKCB2 0192, CHKCB2 0194-CHKCB2 0203, CHKCB2 0205-CHKCB2 0212, Pd/vt 02808-Pd/vt 02810, Pm/vt 05174-Pm/vt 05179 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0020, CHKCB2 0023, CHKCB2 0063, CHKCB2 0066, CHKCB2 0092, CHKCB2 0098 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Cải thiện môi trường ở trong điều kiện khí hậu Việt Nam/ Hoàng Hạnh Mỹ . - H.: Xây dựng, 1998 . - 136 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01751, Pm/vt 03294, Pm/vt 03295 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
7 | | Cours de mecanique des contructions / A. Darkov . - M. : Mir, 1968 . - 678p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00598-Pm/Lv 00600 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Công tác trắc địa trong xây dựng / Nguyễn Văn Tám . - H.: Xây dựng, 1982 . - 153tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00494, Pm/vt 01447 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Cơ học kết cấu. T. 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 190tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: CHKC1 0001-CHKC1 0036 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Cơ học kết cấu. T. 1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - Tái bản có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKC1 00044-CHKC1 00064, CHKC1 00066-CHKC1 00080, CHKC1 00082-CHKC1 00137, Pd/vt 02671-Pd/vt 02673, Pm/vt 04866-Pm/vt 04871, SDH/vt 00836 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002671-73%20-%20Co-hoc-ket-cau-T1.pdf |
11 | | Cơ học kết cấu. T. 2 / Lều Thọ Trình, Lê Xuân Huỳnh, Nguyễn Văn Phượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 262tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00499 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
12 | | Cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Tái bản có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 324tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKC2 00122, CHKC2 00132, CHKC2 00135, CHKC2 00136, CHKC2 00141-CHKC2 00143, CHKC2 00145, CHKC2 00148, CHKC2 00149, CHKC2 00152, CHKC2 00157, CHKC2 00162, CHKC2 00163, CHKC2 00167, CHKC2 00168, CHKC2 00171, CHKC2 00173, CHKC2 00175, CHKC2 00176, CHKC2 00183, CHKC2 00184, CHKC2 00189, CHKC2 00190, CHKC2 00200-CHKC2 00219, Pd/vt 02805-Pd/vt 02807, PD/VT 03721, Pm/vt 05168-Pm/vt 05173 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
13 | | Cơ sở tính dao động công trình/ Nguyễn Văn Tính . - H.: Xây dựng, 1987 . - 328 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00491 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
14 | | Giáo trình cơ học xây dựng/ Tạ Thị Trầu, Hồ Thị Mỹ Hạnh . - H.: Xây dựng , 2000 . - 279 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01873, Pd/vt 01874, Pm/vt 03941-Pm/vt 03943 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
15 | | Khí hậu kiến trúc/ Nguyễn Ngọc Giả . - H.: Xây dựng, 2000 . - 224 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01845, Pd/vt 01846, Pm/vt 03914-Pm/vt 03916 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
16 | | Những kiến thức cơ bản về gió bão và tác động lên công trình / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 72tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02578, Pd/vv 02579, Pm/vv 02069-Pm/vv 02071 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
17 | | Ổn định và động lực công trình. Tập 3 / Đào Trọng Long, Phạm Khắc Hùng, Lều Thọ Trình chủ biên . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974 . - 549 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00063 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
18 | | Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 160tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01159, Pm/vt 02954-Pm/vt 02956, PSCHKC 0001-PSCHKC 0135 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
19 | | Quang học kiến trúc chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo : Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả . - H. : Xây dựng, 1998 . - 300tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01843, Pd/vt 01844, Pm/vt 03917-Pm/vt 03919 Chỉ số phân loại DDC: 621.36 File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Quang-hoc-kien-truc_Viet-Ha_1998.pdf |
20 | | Roofing research and standards development. Vol. 3 / Thomas Wallance, Walter J. Rositer . - Philadelphia : ASTM, 1994 . - 188p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00347 Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000347%20-%20Roofing%20research.pdf |
21 | | Tính khung nhà nhiều tầng bằng cách tra bảng/ Trần Bình, Hồ Anh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 412 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00055 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Trắc địa (CTĐT) / Đỗ Hữu Hinh, Đào Duy Liêm, .. . - H. : Giáo dục, 1992 . - 258tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TRACD 0019, TRACD 0020, TRACD 0056, TRACD 0064 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
23 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - H.: Xây dựng, 1998 . - 188 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01725, Pd/vt 01726, Pm/vt 03228-Pm/vt 03230 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
24 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Tác . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00096, Pd/vt 00109, Pd/vt 00110, Pm/vt 00792-Pm/vt 00797, SDH/Vt 00793, TRDXD 0001-TRDXD 0090 Chỉ số phân loại DDC: 526.1 |
25 | | Trắc địa công trình / G.P. Levtsuk . - H. : Cục Đo đạc và bản đồ Nhà nước, 1979 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01021 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
26 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạch Dũng . - H. : Giáo dục, 2000 . - 367tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02266, Pd/vv 02267, TDBDKT 0001-TDBDKT 0047 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
27 | | Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - H. : Xây dựng, 2002 . - 311tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01979, Pd/vt 01980, Pm/vt 04055-Pm/vt 04062, TRDTH 0001-TRDTH 0091, TRDTH 0093-TRDTH 0100 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
28 | | Vật lý xây dựng. P. 1, Nhiệt và khí hậu / Phạm Ngọc Đăng, Phạm Đức Nguyên, Lương Minh . - H. : Xây dựng, 1981 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01419 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
29 | | Vector mechanics for engineers / Ferdinand P. Beer . - 3rd ed. - Toronto : McGraw-Hill, 1998 . - 601p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00093 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000093%20-%20Vector-mechanics-for-engineers_3ed_Ferdinand-P.Beer_1998.pdf |
|