1 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng, 1999 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01851, Pd/vt 01852, Pm/vt 03905-Pm/vt 03907 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
2 | | Nghệ thuật tổ chức không gian kiến trúc / Vũ Duy Cừ . - H. : Xây dựng, 1999 . - 127tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02582, Pd/vv 02583, Pm/vv 02063-Pm/vv 02065 Chỉ số phân loại DDC: 712 |
3 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc/ Tạ Trường Xuân . - H.: Xây dựng, 1999 . - 243 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01707, Pd/vt 01708, Pm/vt 03289-Pm/vt 03291 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
4 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình/ Võ Đình Diệp, Phan Tấn Hài . - H.: Xây dựng, 1994 . - 318 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01742, Pd/vt 01743, Pm/vt 03343-Pm/vt 03345 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
5 | | The architecture of New York city / Donand Martin Reynolds . - New York : John Wiley & Sons, 1994 . - 390 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00353 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
6 | | Thực hành tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng/ Đỗ Văn Thái . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 331 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02521, Pd/vv 02522, Pm/vv 01957-Pm/vv 01959 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|