1 | | Bê tông . - H.: Xây dựng, 2001 . - 43 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01907, Pd/vt 01908, Pm/vt 03992-Pm/vt 03994 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
2 | | Các tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01915, Pd/vt 01916, Pm/vt 04004-Pm/vt 04006 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
3 | | Các tiêu chuẩn Việt nam về quy hoạch xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 124 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01917, Pd/vt 01918, Pm/vt 04007-Pm/vt 04009 Chỉ số phân loại DDC: 711.02 |
4 | | Dung sai trong xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 94 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01903, Pd/vt 01904, Pm/vt 03986-Pm/vt 03988 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Hệ thống thông gió, điều hoà không khí và cấp lạnh. Chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 52 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01913, Pd/vt 01914, Pm/vt 04001-Pm/vt 04003 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
6 | | Hỏi đáp về trình tự thủ tục cấp phép xây dựng công trình nhà ở/ Quách Dương . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2003 . - 356 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02906, Pd/vv 02907 Chỉ số phân loại DDC: 624.134 2 |
7 | | Quy hoạch xây dựng đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế . - H.: Xây dựng, 2000 . - 124 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01877, Pd/vt 01878, Pm/vt 03947-Pm/vt 03949 Chỉ số phân loại DDC: 711.02 |
8 | | Thép cốt bê tông . - H.: Xây dựng, 2000 . - 70 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01909, Pd/vt 01910, Pm/vt 03995-Pm/vt 03997 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Thiết kế chống ồn cho nhà ở và công trình công cộng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 48 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01899, Pd/vt 01900, Pm/vt 03980-Pm/vt 03982 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Thiết kế gia công lắp ráp và nghiệm thu kết cấu thép . - H.: Xây dựng, 2000 . - 265 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01897, Pd/vt 01898, Pm/vt 03977-Pm/vt 03979 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
11 | | Thiết kế và thi công xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 159 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01893, Pd/vt 01894, Pm/vt 03971-Pm/vt 03973 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Vật liệu và cấu kiện xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 140 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01905, Pd/vt 01906, Pm/vt 03989-Pm/vt 03991 Chỉ số phân loại DDC: 691.02 |
|