1 | | Advanced welding processes / G. Nikolaev . - M. : Mir, 1977 . - 245 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00634, Pm/Lv 00635 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
2 | | Áp dụng các công thức thực nghiệm để tính toán biến dạng phát sinh khi hàn của một số kết cấu đặc trưng trong công nghiệp hàn tàu / Đặng Nguyên Hùng; Nghd.: TS Phan Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Các phương pháp hàn và hàn đắp phục hồi chi tiết máy / Nguyễn Văn Thông . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1984 . - 269tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00941, Pm/vv 00872 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
4 | | Cẩm nang hàn / Ngô Lê Thông, Hoàng Tùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 186tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01022, Pd/vv 01023, Pm/vv 00078-Pm/vv 00080 Chỉ số phân loại DDC: 670.5 |
5 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00636, Pm/Lv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
6 | | Electric slag welding / B. Paton . - M. : Mir, 1967 . - 386 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00638 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
7 | | Hàn khí và cắt kim loại / I.I. Xôcôlôp; Phạm Văn Nhuần dịch . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 380tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00930 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn phục hồi chi tiết động cơ diesel với chế độ công nghệ hợp lý / Nguyễn Đức Thọ; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00209 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
9 | | Welding practice /cBrian D. Smith . - Britain : ButterWorth, 1996 . - 115p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00010 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000010%20-%20Welding-practice.pdf |