1 | | 300 sáng kiến cải tiến kỹ thuật trong gia công cơ khí / Nguyễn Manh Khang; Phạm Quang Lê biên soạn . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00854, Pm/vv 00855 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 |
2 | | A short handbook of heat treatment / I. Kamenichny . - M. : Mir, 1969 . - 275 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00558, Pm/Lv 00559 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
3 | | Abrasive erosion and corrosion of hydraulic machinary / C.G. Duan, V.Y. Karelin . - London : Imperial college press, 2002 . - 407p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00952 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Abrasive-erosion-and-corrosion-of-hydraulic-machinary_C.G.Duan_2002.pdf |
4 | | Advanced welding processes / G. Nikolaev . - M. : Mir, 1977 . - 245 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00634, Pm/Lv 00635 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
5 | | Atmospheric corrosion investigation of alumimum-coated, zinc-coated and copper-bearing steel wire and wire products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins . - Philadelphia : ASTM, 1984 . - 55p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00293, SDH/Lt 00294 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Admospheric-corrosion_John-F.Occasione_1984.pdf |
6 | | Áp dụng các công thức thực nghiệm để tính toán biến dạng phát sinh khi hàn của một số kết cấu đặc trưng trong công nghiệp hàn tàu / Đặng Nguyên Hùng; Nghd.: TS Phan Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Bench work / N. Makiyenko . - M. : Mir, 19?? . - 475p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00588 Chỉ số phân loại DDC: 670 |
8 | | Các phương pháp gia công tiên tiến trên máy tiện vạn năng / Phạm Quang Lê . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1974 . - 308tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00871 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
9 | | Các phương pháp hàn và hàn đắp phục hồi chi tiết máy / Nguyễn Văn Thông . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1984 . - 269tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00941, Pm/vv 00872 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
10 | | Cẩm nang hàn / Ngô Lê Thông, Hoàng Tùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 186tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01022, Pd/vv 01023, Pm/vv 00078-Pm/vv 00080 Chỉ số phân loại DDC: 670.5 |
11 | | Corrosion and its control. Vol. 1 / A.S. Khanna, M.K. Totlani, S.K. Singh . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 442p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00941 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
12 | | Corrosion in natural waters / Calvin H. Baloun . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 155p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00336, SDH/Lt 00337 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-in-natural-waters_Calvin-H.Baloun_1990.pdf |
13 | | Corrosion prevention practice / G.A. Balalaev . - M. : Mir, 1972 . - 343 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00554 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
14 | | Công nghệ sửa chữa máy công cụ / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 448tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00951 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
15 | | Dismantling and reassembly in repair shops / V. Cherkun . - M. : Mir, 1974 . - 135 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00587 Chỉ số phân loại DDC: 670 |
16 | | Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại/ Phạm Thế Hựu . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 299 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00475 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
17 | | Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 1 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 103tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00457 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.1_Nguyen-Van-Long_1987.pdf |
18 | | Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 2 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 119tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00458 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.2_Nguyen-Van-Long_1987.pdf |
19 | | Đúc/ M. X. Razumova . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 191 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00947, Pm/vv 00858 Chỉ số phân loại DDC: 670.2 |
20 | | Electric ARC welding practice / L. Shebeko . - M. : Mir, 1970 . - 200p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00636, Pm/Lv 00637 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
21 | | Electric slag welding / B. Paton . - M. : Mir, 1967 . - 386 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00638 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
22 | | Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Hàn khí và cắt kim loại / I.I. Xôcôlôp; Phạm Văn Nhuần dịch . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 380tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00930 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
24 | | Heat - treatment of metals / B. Zakharov . - M. : KNxb, 1962 . - 311 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00655 Chỉ số phân loại DDC: 672 |
25 | | Hỏi đáp nhiệt luyện / Tạ Anh Tuấn, Hà Kim Thành dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 308 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00996 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
26 | | Kiến thức cơ bản về tiện/ Diệu Bình; Trương Thị Lương biên tập; Lê Bầu dịch . - H.: Bộ công nghiệp nặng, 1961 . - 233 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
27 | | Kỹ thuật dập nguội/ Lê Nhương . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1981 . - 249 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00571 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
28 | | Kỹ thuật đúc / Đinh Ngọc Lựa . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1980 . - 319tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00489, Pm/vt 01413 Chỉ số phân loại DDC: 670.2 |
29 | | Kỹ thuật phay / Ph.A. Barơbasôp; Trần Văn Địch dịch . - H. : Công nhân kỹ thuật Hà Nội, 1984 . - 224tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01415 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2001415%20-%20Ky-thuat-phay_Ph.A.Barobasop_1984.pdf |
30 | | Kỹ thuật phay / Phạm Quang Lê . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1979 . - 371tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00490, Pm/vt 01414 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |