1 | | Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 231tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-duc-dac-biet_Nguyen-Huu-Dung_2006.pdf |
2 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 836tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_Tran-Van-Dich_2008.pdf |
3 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCTM 00001-CNCTM 00047, Pd/vt 02530, Pd/vt 02531, Pm/vt 04809, Pm/vt 04810 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002530-31%20-%20Cong-nghe-che-tao-may.pdf |
4 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 464tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01805, Pd/vt 01806, Pm/vt 03790-Pm/vt 03792 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001805-06%20-%20Cong-nghe-che-tao-may-theo-huong-ung-dung-tin-hoc_Nguyen-Dac-Loc_2000.pdf |
5 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Khoa Công nghệ chế tạo máy và máy chính xác. Trường đại học bách khoa Hà Nội ; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 384tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01649 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001649%20-%20Cong-nghe-che-tao-may_T.1_1998.pdf |
6 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến chủ biên và hiệu đính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_T.2_Nguyen-Trong-Binh_1998.pdf |
7 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Trường đại học Bách khoa Hà Nội - Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01650 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Công nghệ gia công kim loại/ Trịnh Huy Cấp, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng chủ biên . - H.: Xây dựng, 1998 . - 210 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01522, Pd/vt 01523, Pd/vt 01733, Pd/vt 01734, Pm/vt 03225-Pm/vt 03227, Pm/vt 03638-Pm/vt 03645 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
9 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 298tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01597, Pd/vt 01598, Pm/vt 03758-Pm/vt 03762 Chỉ số phân loại DDC: 670.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2003758-62%20-%20Cong-nghe-kim-loai-va-ung-dung-cad.pdf |
10 | | Công nghệ kim loại. T. 1, Kim loại học - Luyện kim - Đúc / Trần Hữu Tường . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL1 00001-CNKL1 00072 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
11 | | Công nghệ kim loại. T. 2, Gia công bằng áp lực - Hàn / Trần Hữu Trường, Đinh Công Mễ, Trần Tại, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 286tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CNKL2 00001-CNKL2 00130, CNKL2 00151-CNKL2 00170, Pd/vt 01023-Pd/vt 01025, Pm/vt 05142-Pm/vt 05144 Chỉ số phân loại DDC: 671.8 |
12 | | Engineering manufacturing processes in machine and assembly shops / D. Maslov . - M. : Mir, 1967 . - 420 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00658 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
13 | | Hỏi đáp về dập tấm và cán, keo kim loại/ Nguyễn Mạnh Đằng, Đỗ Hữu Nhơn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 156 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02471, Pd/vv 02472, Pm/vv 01939 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
14 | | Kim loại học và nhiệt luyện / Nghiêm Hùng . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 415 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KLVNL 0001-KLVNL 0059, Pd/vt 02669, Pd/vt 02670 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
15 | | Manufacturing engineering / V. Danilevsky . - M. : Mir, 1973 . - 550 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00590, Pm/Lv 00591 Chỉ số phân loại DDC: 670 |
16 | | Nguyên lý gia công vật liệu / Trần Thế Lực . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 384tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02100-Pd/vt 02102, Pm/vt 04230-Pm/vt 04236 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
17 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 435tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T1-1999.pdf |
18 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa Học Kỹ Thuật, 2001 . - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02130, Pd/vt 02131, PD/VT 04089, PD/VT 04090, Pm/vt 04298-Pm/vt 04300, PM/VT 06106-PM/VT 06108 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006106-08%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may-T1.pdf |
19 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc (cb.), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 583tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2005.pdf |
20 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 582tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2000.pdf |
21 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 582tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02132, Pd/vt 02133, PD/VT 04091, PD/VT 04092, Pm/vt 04301-Pm/vt 04303, PM/VT 06109-PM/VT 06111 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006109-11%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may-T2.pdf |
22 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 361 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03184, Pm/vv 03404, Pm/vv 03405 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
23 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1980 . - 393 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03183, Pm/Vv 03406, Pm/Vv 03407 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
24 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 4 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03182, Pm/Vv 03408, Pm/Vv 03409 Chỉ số phân loại DDC: 601.803 |
25 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 303 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03181 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
26 | | Tái sinh kim loại màu và hợp kim / Đỗ Văn Chừng, Trương Quang Kủng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01600 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
27 | | Ứng dụng tin học trong thiết kế nguyên lý máy/ Tạ Khánh Lâm . - H.: Giáo dục, 1994 . - 379 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01217, Pd/vt 01218, Pm/vt 03155-Pm/vt 03171 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |