1 | | Composite materials in maritime structures. Vol. 2, Practical considerations / R.A. Shenoi, J.F. Wellicome . - Austrialia : Cambidge, 2003 . - 306p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00998, SDH/LT 00999 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials-in-maritime-structures_Vol.2_R.A.Shenoi_1993.pdf |
2 | | Nghiên cứu mài mòn nhóm piston-xécmăng-xilanh và xác định khả năng công tác của độngcơ diesel tàu thủy qua thông số mài mòn này / Trần Hùng Sơn; Nghd.: PTS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 89tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00305 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí/ Hoàng Trọng Bá . - Tp. Hồ Chí Minh: Khoa học kỹ thuật , 1995 . - 182 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01646 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Vật liệu Compzit - cơ học và tính toán kết cấu (CTĐT) / Trần ích Thịnh . - H. : Giáo dục, 1994 . - 255tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00272, Pd/vt 00288, Pm/Vt 00274-Pm/Vt 00285, Pm/vt 01529-Pm/vt 01531 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Vật liệu học / Nguyễn Văn Chi; Lê Công Dưỡng chủ biên (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 618tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01811, Pd/vt 01812, Pm/vt 03763-Pm/vt 03765 Chỉ số phân loại DDC: 620.002 |
6 | | Vật liệu học/ B.N. Arzamaxov; Nguyễn Khắc Cường, Đỗ Minh Nghiệp, Chu Thiên Trường dịch . - H.: Giáo dục, 2000 . - 375 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01448, Pd/vt 01449, Pm/Vt 00351-Pm/Vt 00358, Pm/vt 00496, Pm/vt 03501-Pm/vt 03503, Pm/Vt 04700, Pm/vt 05215, Pm/vt 05461-Pm/vt 05465 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
|