1 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00683-Pd/vt 00685, Pd/vt 02082, Pd/vt 02083, Pm/vt 01965-Pm/vt 01971, Pm/vt 05485 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Vũ Ngọc Pi, Trần Thọ, Nguyễn Thị Quốc Dung, ... biên soạn . - Thái Nguyên : Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên, 2001 . - 172tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-va-chi-tiet-may_Vu-Ngoc-Pi_2001.pdf |
3 | | Engineering design for process facilities / Scott Mansfield . - New York : McGraw-Hill, 1993 . - 369p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00438 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Machine design / M. Movnin . - M. : Mir, 1975 . - 360 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00555 Chỉ số phân loại DDC: 670 |
5 | | Mechanical design of machine elements and machines / Jack A. Collins . - Hoboken : John Wiley, 2003 . - 834p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00989 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000989%20-%20Mechanical-design-of-machine-elements-and-machines_Jack-A.Collins_2003.pdf |
6 | | Mechanism design : Analysis and synthesis. Vol. 1 / Arthur G. Erdman, Geoge N. Sandor, Sridharkota . - 4th ed. - London : Prentice-Hall, 2001 . - 666p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00959 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000959%20-%20Mechanism%20design_Vol1.pdf |
7 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - H. : Giáo dục, 1993 . - 450tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00035-Pd/vt 00037, Pd/vt 00275, Pm/Vt 00031-Pm/Vt 00060, Pm/vt 00548-Pm/vt 00554 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00523-Pd/Vt 00525, Pm/Vt 01014-Pm/Vt 01020 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-chi-tiet-may_Nguyen-Trong-Hiep_1998.pdf |
9 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 1979 . - 371tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-chi-tiet-may_Nguyen-Trong-Hiep_1979.pdf |
10 | | Thiết kế môn học nguyên lý máy/ A.X. Korenyako; Nguyễn Xuân Lạc dịch . - H.: Khoa học, 1967 . - 300 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00021, Pd/vt 00051, Pd/vt 00054 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. T. 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - H. : Giáo dục, 1993 . - 264tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00145-Pd/vt 00147, PD/VT 00273, Pd/vt 00286, Pd/vt 01021, Pd/vt 01022, Pm/vt 00699-Pm/vt 00705, Pm/vt 01532-Pm/vt 01534, TKHDC1 0001-TKHDC1 0084, TKHDC1 0086-TKHDC1 0226, TKHDC1 0228, TKHDC1 0229, TKHDC1 0231-TKHDC1 0299 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000145-47%20-%20Tinh-toan-thiet-ke-he-dan-dong-co-khi-T1.pdf |
12 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. T. 2 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - H. : Giáo dục, 1993 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00274, Pd/vt 00287, Pm/vt 00449-Pm/vt 00451, Pm/vt 01535-Pm/vt 01537, TKHDC2 0001-TKHDC2 0268 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000287%20-%20Tinh-toan-thiet-ke-he-dan-dong-co-khi-T2.pdf |
13 | | Tính toán, thiết kế, chi tiết, cơ cấu chính xác Ngô Xuân Quảng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 212 tr.; 18 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01325-Pd/vv 01327, Pm/vv 00308-Pm/vv 00314 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|