1 | | An intelligent system for tribological design in engines / Xiang Jun Zhang, Chanlin Gui . - Netherland : Elsevier, 2004 . - 200p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00962 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-intelligent-system-for-tribological-design-in-engines_Xiang-Jun-Zhang_2004.pdf |
2 | | Bài tập nguyên lý máy/ Trần Khang . - H.: Đại học Giao thông đường sắt - đường bộ, 1975 . - 166 tr. : Giải và hướng dẫn ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00101 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 492tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCT 0001-CNCT 0050, Pd/vt 00197-Pd/vt 00199, PD/VT 03754, Pm/vt 00860-Pm/vt 00865, SDH/Vt 00813 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy (CTĐT) / Hồ Đắc Thọ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00455, Pd/vt 00456, Pm/vt 01401-Pm/vt 01403, Pm/vt 04703 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy/ Nguyễn Tiến Thọ . - H.: Đại học Bách Khoa, 1992 . - 204 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 02003-Pm/vt 02012 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Dung sai và đo lường cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DSDLCK 0001-DSDLCK 0161, DSDLCK 0163-DSDLCK 0192, DSDLCK 0197, DSDLCK 0199 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - H. : Giáo dục, 2001 . - 176tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00533, Pd/vt 01617, Pd/vt 01618, Pm/vt 00841, Pm/vt 03664-Pm/vt 03671, Pm/vt 04898, Pm/vt 04899 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 176tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DSLG 0001, DSLG 0004, DSLG 0011, DSLG 0013, DSLG 0014, DSLG 0026, DSLG 0027, DSLG 0029, DSLG 0037, DSLG 0039, DSLG 0049, DSLG 0051, DSLG 0052, DSLG 0057, DSLG 0058, DSLG 0075, DSLG 0094, DSLG 0107, DSLG 0118-DSLG 0121, DSLG 0130, DSLG 0132, DSLG 0138, DSLG 0142, DSLG 0148-DSLG 0150, DSLG 0162, DSLG 0168, DSLG 0171, DSLG 0176, DSLG 0177, DSLG 0179, DSLG 0185, DSLG 0193, DSLG 0195, DSLG 0204, DSLG 0206, Pd/vt 02727-Pd/vt 02729, PD/VT 03759-PD/VT 03761, Pm/vt 04937-Pm/vt 04942, SDH/vt 00853 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
10 | | Động lực học máy trục / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2005 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DLMT 0001-DLMT 0025, DLMT 0027-DLMT 0084, PD/Vt 00529-PD/Vt 00531, Pm/Vt 04848-Pm/Vt 04853, SDH/Vt 00833 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000529%20-%20Dong-luc-hoc-may-truc-2005.pdf |
11 | | Động lực học máy. T. 1 / Đinh Gia Thường . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 277tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00472, Pm/vt 01374-Pm/vt 01376 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
12 | | Engineering mechanics : Dynamics / R.C. Hibbeler . - New York : Machillan, 1986 . - 564p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01516, Pd/Lt 01517 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - New york : [Knhxb], 1983 . - 568p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01514, Pd/Lt 01515 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
14 | | Engineering mechanics statics / L. G. Kraige . - New York : [KNxb], 1986 . - 571p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01518, Pd/Lt 01519 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Engineering mechanics. Vol. 2, Dynamics / J.L. Meriam, L.G. Kraige . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons Inc, 1986 . - 641p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01520, Pd/Lt 01521 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Dynamics_Vol.2_2ed_%20J.L.Meriam_1986.pdf |
16 | | Engineering vibration / Daniel J. Inman . - 2nd ed. - New Yersey : Prentice Hall, 2001 . - 621p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00963, SDH/LT 01862 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
17 | | Handbook of machining and metalworking calculations / Ronal A. Walsh . - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 372p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00062 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000062%20-%20Handbook-of-machining-and-metalworking-calculations_Ronald-A.Walsh_2001.pdf |
18 | | Kinematics, dynamics, and design of machinery / K.J. Waldron, G.L. Kinzel . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2004 . - 668p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00940 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Kinematics-dynamics-and-design-of-machinery_2ed_K.J.Waldron_2004.pdf |
19 | | Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 180tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-do-luong-ktra-trong-co-khi.pdf |
20 | | Ma sát, bôi trơn và hao mòn trong máy móc (CTĐT) / B.I. Koxtetxki; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 479tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00942, Pm/vv 00874, pm/vv 02045 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Mechanics of machines : Advanced theory and examples / John Hannah, R.C. Stephens . - London : [Knxb], 1963 . - 456p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01150-Pd/Lv 01152, Pm/Lv 01244-Pm/Lv 01250 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
22 | | Mechanics of machines : Elementary theory and examples / R.C. Stephens . - London : [Knxb], 1991 . - 298p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01153-Pd/Lv 01155, Pm/Lv 01223-Pm/Lv 01229 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
23 | | Nghiên cứu ma sát - mài mòn trong ổ trượt / Ngô Ngọc Tiếng; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 66 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00173 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Nghiên cứu về ma sát và mài mòn của séc măng động cơ diesel tàu thủy / Bùi Xuân Lâm; Nghd.: PTS Nguyễn Văn Thêm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00309 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
25 | | Nguyên lý máy / Lê Phước Ninh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 400 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NLML 0002, NLML 0012, NLML 0013, NLML 0019, NLML 0020, NLML 0024, NLML 0028, NLML 0029, NLML 0034, NLML 0039, NLML 0046, NLML 0052, NLML 0054, NLML 0057, NLML 0060, NLML 0072, NLML 0073, NLML 0077, NLML 0078, NLML 0081, NLML 0084-NLML 0086, NLML 0088, NLML 0090-NLML 0092, NLML 0095, NLML 0097, NLML 0101, NLML 0102, NLML 0107, NLML 0109, NLML 0117, NLML 0119, NLML 0124, NLML 0131, NLML 0132, NLML 0135, NLML 0137, NLML 0138, NLML 0149, NLML 0157, NLML 0158, NLML 0162, NLML 0170, NLML 0174-NLML 0176, NLML 0178, NLML 0181, NLML 0191, NLML 0192, NLML 0198, NLML 0202-NLML 0205, NLML 0207, NLML 0208, NLML 0210, NLML 0216, NLML 0220-NLML 0223, NLML 0227, NLML 0236, NLML 0241, NLML 0247, NLML 0249, NLML 0250, NLML 0252, NLML 0253, NLML 0255, NLML 0256, NLML 0258, NLML 0268, NLML 0275, NLML 0276, NLML 0283, NLML 0286, NLML 0296, NLML 0304, NLML 0308, NLML 0309, NLML 0313, NLML 0315, NLML 0319, NLML 0320, NLML 0324, NLML 0328, NLML 0330, NLML 0331, NLML 0345, NLML 0346, NLML 0361, NLML 0363, NLML 0366, NLML 0367, NLML 0370, NLML 0372, NLML 0374, NLML 0377, NLML 0380, NLML 0386, NLML 0388, NLML 0392-NLML 0400, NLML 0403, NLML 0406-NLML 0409, NLML 0412, NLML 0414, NLML 0415, Pd/vt 02748-Pd/vt 02750, Pm/vt 00574, Pm/vt 05024-Pm/vt 05029, SDH/vt 00860 Chỉ số phân loại DDC: 621.82 |
26 | | Nguyên lý máy, Tập 1 / Tạ Khánh Lâm, Đinh Gia Tường . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 387 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: NLM 00039, NLM 00135 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - H. : Giáo dục, 1998 . - 335 tr. ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 621.82 |
28 | | Reliability modeling, prediction and optimization / Wallace R. Blishke, D.N. Prabnakar Murphy . - New York : John Wiley&Sons, Inc, 2000 . - 812 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00303, SDH/Lt 00304 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Ship hydrostatics and stability / A.B. Biran . - Amsterdam : Butterworth - Heinemann, 2003 . - 344p. ; 22cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01026 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001026%20-%20Ship-hydrostatics-and-stability_Adrian-B.Biran_2003.pdf |
30 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1976 . - 571tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00034, Pd/vt 01026-Pd/vt 01028, Pm/vt 05145 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
|