1 | | Analysis and design of elastic beams: computational methods / Walter D. Pilkey . - New York : John Wiley, 2002 . - 461tr. ; 23cm+ 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00971 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
2 | | Hỏi đáp về nhiệt luyện/ Tạ Anh Tuấn dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 312 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00910 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
3 | | Hỏi đáp về thiết bị nhiệt luyện/ Hoàng Nghĩa Thanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 204 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00911 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
4 | | Imperfections and behavior in economic organizations/ Picter h.M. Ruys . - Lon don: Kluwer a cudemic publishers, 1994 . - 306 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01684 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Kết cấu thép ống nhồi bê tông/ R.S. Sanzharovski; Lê Phục Quốc biên tập; Lê Mạnh Lân dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 154 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02074, Pd/vv 02075, Pm/vv 01562-Pm/vv 01564 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Kim loại học vật lý / Lê Công Dưỡng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1973 . - 410tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01424, Pm/vt 01425 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
7 | | Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh . - H. : Xây dựng, 1997 . - 189tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02073, Pm/vv 01560, Pm/vv 01561 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
8 | | Những ví dụ tính toán kết cấu thép (CTĐT) / A.G. Takhtamưsev; Trần Thân dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 231tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00493 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
9 | | Sách tra cứu về nhiệt luyện kim/ A. A. Smưcôv . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1973 . - 459 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01417 Chỉ số phân loại DDC: 671.03 |
10 | | Small business mangemen: a planning approach/ Robertn Lussie . - Chicago: IRWin, 1996 . - 452 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01689 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Tính toán kết cấu thép/ V.M. Clưcốp; Trần Nhật Thành biên tập và dịch . - H.: Xây dựng, 1984 . - 403 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00492, Pm/vt 01446 Chỉ số phân loại DDC: 691 |