1 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 320tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01856, Pd/vv 01857, PD/VV 03367, Pm/vv 01056-Pm/vv 01058, Pm/vv 03588-Pm/vv 03590, Pm/vv 03597, Pm/vv 03602, Pm/vv 03604-Pm/vv 03609, Pm/vv 03612-Pm/vv 03617 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001856-57%20-%20Co-khi-dai-cuong-1998.pdf |
2 | | Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Phạm Đình Sùng; Đỗ Xuân Đinh chủ biên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01885, Pd/vt 01886, Pm/vt 03959-Pm/vt 03961 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Giáo trình cơ khí đại cương/ Nguyễn Văn Hảo, Phạm Bá Nông . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H.: Đại học Bách Khoa, 1992 . - 219 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01322-Pd/vv 01324, Pm/vv 00315-Pm/vv 00321 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
4 | | Hệ thống hoá những văn bản về chủ trương, chính sách chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam / Minh Tiến, Đào Thanh Hải sưu tầm . - H : Lao động xã hội, 2005 . - 541 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00767 Chỉ số phân loại DDC: 379 |
5 | | Technologie des metaux / P. Poloukhine . - M. : Mir, 1967 . - 428 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00671 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
|