1 | | AutoCad cho tự động hóa thiết kế (CTĐT) / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Giáo dục, 2005 . - 163tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00135, Pd/vt 00136, Pm/vt 00727-Pm/vt 00733, SDH/Vt 00798 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
2 | | Kỹ thuật vi xử lý / Văn Thế Minh (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1997 . - 369tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01428, Pd/vt 01429, Pm/vt 03514-Pm/vt 03521, Pm/vt 05460 Chỉ số phân loại DDC: 004.165 |
3 | | Kỹ thuật vi xử lý / Văn Thế Minh (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1997 . - 374tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01069, Pd/vt 01070, Pd/vt 02792-Pd/vt 02795, Pm/vt 02848-Pm/vt 02850, Pm/vt 05119-Pm/vt 05123, SDH/Vt 00914 Chỉ số phân loại DDC: 004.165 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2002848-50%20-%20Ky-thuat-vi-xu-li.pdf |
4 | | Kỹ thuật vi xử lý và máy tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 252tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00025, Pm/vt 00391, SDH/Vt 00724 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
5 | | Xử lý tín hiệu và lọc số. T. 1 / Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 386tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02695-Pd/vt 02697, PD/VT 03781, Pm/vt 04900-Pm/vt 04905, SDH/vt 00842, XLTHLS1 0003, XLTHLS1 0004, XLTHLS1 0009, XLTHLS1 0011, XLTHLS1 0012, XLTHLS1 0017, XLTHLS1 0022, XLTHLS1 0024, XLTHLS1 0028-XLTHLS1 0032, XLTHLS1 0034-XLTHLS1 0036, XLTHLS1 0040-XLTHLS1 0042, XLTHLS1 0046, XLTHLS1 0048, XLTHLS1 0052, XLTHLS1 0054, XLTHLS1 0056, XLTHLS1 0060, XLTHLS1 0062, XLTHLS1 0066, XLTHLS1 0070, XLTHLS1 0072, XLTHLS1 0076, XLTHLS1 0078, XLTHLS1 0085 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004900-05%20-%20Xu-ly-tin-hieu-va-loc-so_T.1_Nguyen-Quoc-Trung_2006.pdf |
6 | | Xử lý tín hiệu và lọc số (CTĐT) / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 388tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01063, Pd/vt 01064, Pm/vt 00544, Pm/vt 02865-Pm/vt 02867, XLTHLS 0001-XLTHLS 0053 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
|