1 | | A professional approach word core / Deborah HinKle . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 600tr ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01106 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
2 | | A Professional approachu exel core / Kathleen Stewart . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 384 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01096 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
3 | | An introduction to computer science using java / Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas . - 2 nd. - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 753 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01114 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | C++ program design / James P. Cohoon . - Chicago : Irwin, 1997 . - 753 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00380 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
5 | | C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 636 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02725, Pd/Vv 02726, Pm/vv 02294-Pm/vv 02296 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
6 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Thu . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 303 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 02727, Pd/VV 02728, Pm/vv 02291-Pm/vv 02293 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
7 | | Cơ sở đồ hoạ máy vi tính / Phan Hữu Phúc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00409, Pm/vt 00413, Pm/vt 00414, Pm/vt 00501 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
8 | | Database design , Application development, and administration / Michael V. Mannino . - Boston : MC Graw Hill, 2004 . - 735 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01109 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
9 | | Giáo trình ngôn ngữ hình thức/ Nguyễn Văn Ba . - H.: Trường Đại học Bách khoa, 1994 . - 93 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: NNHT 00001-NNHT 00014, Pd/vt 00550, Pd/vt 00551, Pm/vt 01491-Pm/vt 01497 Chỉ số phân loại DDC: 511.3 |
10 | | Interactive computing series / Kenneth. C Laudon, David Langley, Robin Pickering . - Boston : Mc Graw Hill, 2002 . - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01078 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
11 | | Interactive computing series, microsoft exel 2002 / Kenneth C Laudon, Kenneth Rosnblatt, David LangLey . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 47 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01111 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
12 | | Introduction to information systems / James A. O'Brien . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 452 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01112 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
13 | | Lập trình bằng hợp ngữ/ Ngô Diên Tập . - H.: khoa học kỹ thuật, 2001 . - 359 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01837, Pd/vt 01838, Pm/vt 03891-Pm/vt 03893 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
14 | | Máy vi tính: Sự cố, chuẩn đoán và cách giải quyết/ Võ Văn Thành . - H.: Thống kê, 1997 . - 240 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01139, Pd/vt 01140, Pm/vt 02909-Pm/vt 02911 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 |
15 | | Microsoft Access 2000/ Linda I O'Leary . - London : McGraw Hill, 2000 . - 254 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02297, Pd/Vt 02298 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Microsoft Exel 2002 / Timothy J. O'Leary, Linda I O'Leary . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 378 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01095 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
17 | | Microsoft exel 2002; brig / Stephen Hoag, James T. Perry . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01097 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
18 | | Microsoft frontpage 2003: Plus series / Ann Willer . - Boston : Mc Graw Hill, 2005 . - 82 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01069 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
19 | | Microsoft internet explore 4.0/ Linda I O'Leary . - New york: Mc Graw Hill, 1999 . - 213 tr; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02301 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
20 | | Microsoft Powerpoint 2000/ Linda O'Leary . - London: McGraw Hill, 2000 . - 210 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02299, Pd/Lt 02300 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
21 | | Microsoft windows version 3.5 disks: A computerized business simulation/ Keith Weidkamp . - Irwin: McGraw Hill, 2000 . - 995 tr + 1CD và 4 đĩa mềm: 3rd ed; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02289 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
22 | | Programming the web using XML / Ellen Pearlman, Eileen Mullin . - Boston : MC Graw Hill, 2004 . - 390 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01117 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
23 | | Real - time systems/ Kang G Shin . - New york: McGraw Hill, 1997 . - 448 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02278 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Using information technology a practical introduction to computer and communications / Brian K. Willams, Stacey s. Sawyer . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 482 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01100 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
25 | | Using information technologyl; a parctial introducation to computers and communications / Brian K. Williams, Stacey S. Sawyer . - Boston : MC Graw Hill, 2003 . - 482 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01101 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
26 | | Word for windows answers: certified tech support / Mary Campbell . - New York : McGraw Hill, 1994 . - 480 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00381 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |