1 | | Bí quyết lập trình Visual Basic 6/ Đặng Xuân Hường, Trương Ngọc Vân, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1999 . - 1197 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02109, Pd/vv 02110, Pm/vv 01571 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | Cẩm nang lập trình. Tập 1/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1998 . - 223 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02146, Pd/vv 02147, Pm/vv 01617, Pm/vv 01618 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
3 | | Cẩm nang lập trình. Tập 2/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998 . - 490 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02148, Pd/vv 02149, Pm/vv 01619, Pm/vv 01620 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | Giáo trình C++ lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Văn Hoài . - H.: Giáo dục, 1999 . - 689 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02151, Pm/vv 01632 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Giáo trình Foxpro 2.6 for Windows lý thuyết, bài tập lời giải/ Bùi Thế Tâm . - H.: Giao thông vận tải, 2000 . - 296 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02284, Pd/vv 02285, Pm/vv 01766-Pm/vv 01783 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
6 | | Hệ điều hành Windows NT/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Quang Hà . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 708 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01320, Pm/vt 03366-Pm/vt 03369 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
7 | | Hỗ trợ kỹ thuật Windows NT/ VN Guide; Phạm Quốc Vũ biên tập . - H.: Thống kê, 1999 . - 937 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02124, Pd/vv 02125, Pm/vv 01599-Pm/vv 01601 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft access 97/ Phạm Văn Ất . - H. : Khoa học kỹ thuật, 19?? . - 431 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02140, Pd/vv 02141, Pm/vv 01631 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
9 | | Hướng dẫn sử dụng Windows 2000/ Hải Yến . - H.: Thống kê, 1999 . - 503 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01599 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
10 | | Hướng dẫn thực hành Corel draw 8 xem - thực hành - ứng dụng/ Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1999 . - 1003 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02117, Pd/vv 02118, Pm/vv 01584-Pm/vv 01586 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
11 | | Hướng dẫn thực hành Microsoft windows 98/ Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1998 . - 949 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02113, Pd/vv 02114, Pm/vv 01575-Pm/vv 01577 Chỉ số phân loại DDC: 005.26 |
12 | | Hướng dẫn thực hành Windows 95. Tập 2/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường . - H.: Giáo dục, 1995 . - 874 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01769 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
13 | | Hưỡng dẫn và sử dụng maple V/ Nguyễn Hữu Điển . - H.: Thống kê, 1999 . - 198 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02264, Pd/vv 02265, Pm/vv 01729-Pm/vv 01733 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
14 | | Java cho sinh viên. Tập 1/ Parr Mike; Nguyễn Quang Thanh dịch . - H.: Thống kê, 1999 . - 329 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02160-Pd/vv 02162, Pm/vv 01635, Pm/vv 01636, PM/VV 03104, PM/VV 03105 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
15 | | Java cho sinh viên. Tập 2/ Parr Mike; Phạm Văn Thiều chủ biên; Phạm Văn Thiếu dịch . - H.: Thống kê, 1998 . - 297 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02163-Pd/vv 02165, Pm/vv 01637, Pm/vv 01638, PM/VV 03106, PM/VV 03107 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
16 | | Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal 5 - 7/ Phan Văn Ất . - H.: Giáo dục, 2001 . - 557 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02464, Pd/vv 02465, Pm/vv 01931-Pm/vv 01938, SDH/Vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
17 | | Kỹ thuật lập trình Visual basic tự học trong 21 ngày. Tập 2/ Ngô Quốc Việt, Nguyễn Tiến . - H.: Giáo dục, 1997 . - 758 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01802, Pd/vv 01803, Pm/vv 01014-Pm/vv 01016 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
18 | | Kỹ thuật nối mạng Windows NT server =Microsoft Windows NT Server Networring guide/ VN Guide . - H.: Thống kê, 1999 . - 1054 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02155-Pd/vv 02157, Pm/vv 01625, Pm/vv 01626 Chỉ số phân loại DDC: 005.6 |
19 | | Lập trình bằng ngôn ngữ (Ngôn ngữ Assembly)/ Ngô Diên Tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 359 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01331, Pm/vt 03350, Pm/vt 03351 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
20 | | Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - H.: Giáo dục, 2000 . - 323 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01444, Pd/vt 01445, Pm/vt 03548 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
21 | | Lập trình bâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 1 / Leedstma Sanford; Lê Minh Trung dịch . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998 . - 294 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01107, Pd/vt 01108, Pm/vt 02715-Pm/vt 02717 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
22 | | Lập trình C nâng cao/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 440 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01862, Pd/vv 01863, Pm/vv 01025-Pm/vv 01027 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
23 | | Lập trình Java thế nào?. Tập 1 / Hoàng Ngọc Giao . - TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1998 . - 486 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01133, Pd/vt 01134, Pm/vt 02892-Pm/vt 02894 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
24 | | Lập trình Java thế nào?. Tập 2 / Hoàng Ngọc Giao . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1998 . - 506 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01135, Pd/vt 01136, Pm/vt 02895-Pm/vt 02897 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
25 | | Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 2 / Leedstma Sanford; Lê Minh Trung dịch . - Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1998 . - 346 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01109, Pd/vt 01110, Pm/vt 02718-Pm/vt 02720 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
26 | | Lập trình phần mềm hệ thống/ Trung tâm tư vấn xuất bản . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 756 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02133-Pd/vv 02135, Pm/vv 01623, Pm/vv 01624 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
27 | | Lập trình turbo pascal 7.0 =Lý thuyết - thực hành - các chương trình mẫu/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 460 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02128, Pd/vv 02129, Pm/vv 01596-Pm/vv 01598 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
28 | | Lập trình với Wndows 98/ Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998 . - 888 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02136, Pd/vv 02137, Pm/vv 01614-Pm/vv 01616 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
29 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 1 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 386 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01091, Pd/vt 01092, Pm/vt 02681-Pm/vt 02683 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
30 | | Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 2 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 371 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01093, Pd/vt 01094, Pm/vt 02684-Pm/vt 02686 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |