|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam: Công tác bảo dưỡng khắc phục một số sự cố thường gặp/ Tổng cục bưu điện; Lê Ngọc Giao biên soạn . - H.: Bưu điện, 2000 . - 382 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02562, Pd/vv 02563, Pm/vv 02118-Pm/vv 02120 Chỉ số phân loại DDC: 621.385 |
2 | | Điện thoại IP / Phùng Văn Vận, Cb . - H. : Bưu điện, 2002 . - 414tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02589, Pd/vt 02590 Chỉ số phân loại DDC: 621.385 |
3 | | Thông tin di động. T. 1 / Tổng cục bưu điện . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01053, Pd/vt 01054, Pm/vt 02815-Pm/vt 02822 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
4 | | Thông tin di động. T. 2 / Tổng cục bưu điện . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 264tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01055, Pd/vt 01056, Pm/vt 02823-Pm/vt 02830 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
|
|
1
|
|
|
|