1 | | Circuit theory a compatational approach / W. Stephen . - London : KNxb, 1975 . - 679 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00601 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
3 | | Điều khiển tối ưu và bền vững/ Phan Xuân Minh . - H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 207 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01807, Pd/vt 01808, Pm/vt 03787-Pm/vt 03789 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Electrical and radio engineering for physicists / A. Molchanov . - M. : Mir, 1973 . - 476 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00603 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
5 | | Electronic circuits assembly, testing and alignment / V.M. Gorodilin . - M. : Mir, 1977 . - 264p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00528 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
6 | | Fundamentals of radio / I. Zherebtsov . - M. : Mir, 1969 . - 821 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00568 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
7 | | Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 292tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00960 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Lý thuyết mạch. T. 1, Phân tích mạch điện tử / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 250tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00295, Pd/vt 00296, Pm/vt 01055-Pm/vt 01057 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Microwave radio transmission design guide / Trevor Manning . - Boston : Artech House, 1999 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00949 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Sequential transmission of digital information in the presence of intersymbol interference / D. Klovsky . - M. : Mir, 1978 . - 215 tr, ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00523 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Thiết bị lôgic mạch số/ Nguyễn Thuý Vân . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 266 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00794, Pd/vt 00795, Pm/vt 02193-Pm/vt 02195 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Tín hiệu - Mạch và hệ thống VTĐ. T. 2 / Phương Xuân Nhàn . - H. : ĐH & THCN, 1977 . - 371tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00483, Pm/vt 01345-Pm/vt 01347 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
13 | | Vô tuyến chuyển tiếp/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 330 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01059, Pd/vt 01060, Pm/vt 02854-Pm/vt 02861 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |