|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Kỹ thuật sóng xentimét/ P. Savăngxơ; Nguyễn Văn Ngọ dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 440 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00955 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Microwave electronics / I. Lebedev . - M. : Mir, 1974 . - 422 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00569, Pm/Lv 00570 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
3 | | Radio regulation. Vol. 1 . - Kđ: Knxb, 1990 . - 746 tr.: Addendum; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01310-Pd/Lv 01312, Pm/Lv 01568-Pm/Lv 01584 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
4 | | Radio regulations =Appendices to the radio regulations. Vol 2/ International telecommunication union . - Kđ: Knxb, 1990 . - 1069 tr. : 23 Addendum ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01313-Pd/Lv 01315, Pm/Lv 01585-Pm/Lv 01601 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
5 | | Trường và sóng điện từ. Tập 2/ N.V. Zernoop; Phan Anh, Nguyễn Khang Cường biên tập . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 239 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00463, Pm/vt 01323, Pm/vt 01324 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
|
|
1
|
|
|
|