1 | | A course in digital signal processing / Boaz Porat . - American : John Wiley & Sons, 1997 . - 602p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00007 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-course-in-digital-signal-processing_Boaz-Porat_1997.pdf |
2 | | A real-time approach to process control / William Y. Svreck . - Chichester : John Wiley & Sons, 2000 . - 307p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00035 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-real-time-approach-to-process-control_William-Y.Svrcek_2000.pdf |
3 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu (CTĐT) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1979 . - 259tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00465, Pm/vt 01325, Pm/vt 01326 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Digital communication / D.G. Messerschmitt . - 2nd ed. - London : Kluwer a cackmic, 1994 . - 893p. ; 893cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00763 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Digital signal processing : A computer-based approach / Sanjit K. Mitra . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 865p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00092 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Digital-signal-processing_2ed_Sanjit-K.Mitra_2001.pdf |
6 | | Feedback control of dynamic systems / Gene F. Franklin (CTĐT) . - 4th ed. - America : Prentice Hall, 2002 . - 910p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00031 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Feedback-control-of-dynamic-systems_4ed_Gene-F.Franklin_2002.pdf |
7 | | Information and control. Vol. 31 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 96 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00454-Pm/Lv 00457 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | Information and control. Vol. 32 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 92p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00458-Pm/Lv 00461 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
9 | | La theorie mathematique de l'information / S. Guiasu . - Paris : Dunod, 1968 . - 221 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00595 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
10 | | Radio circuits and signals / I. Gonorovsky . - M. : Mir, 1974 . - 646 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00607 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
11 | | Radio circuits and signals / I.S. Gonorovsky . - M. : Mir, 1981 . - 639 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00640 Chỉ số phân loại DDC: 537.5 |
12 | | Speech and audio signal processing / Ben Gold . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 537p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00317, SDH/Lt 00318 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000317-18%20-%20Speech_and_audio_signal_processing.pdf |
13 | | Technical writing and profesional communication / Leslie A. Olsen . - 24th ed. - New York : McGraw-Hill, INC, 1991 . - 584 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00300 Chỉ số phân loại DDC: 652 |
14 | | The economics of information networks/ Antonelli Cristiano . - Tokyo: [Knhxb], 1994 . - 277 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00759 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
15 | | The management of telecommunicatios: Business Solutions to business problems/ Charles A. Snyder . - Irwin : MC Graw - Hill, 1997 . - 726 tr; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02262, Pd/Lt 02263 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Thiết bị truyền thanh/ Uỷ ban phát thanh và truyền hình Việt Nam . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 342 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00464 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
17 | | Thông tin di động số cellular / Vũ Đức Thọ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 233tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00343, Pm/Vt 00344, Pm/vt 00419, Pm/vt 00420 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Work information technology manual : Systems and services . - Amsterdam : Elsevier, 1991 . - 644p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00430 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | World information technology manual : Computers, telecommunications and information processing. Vol. 1 . - Amsterdam : Elsevier, 1991 . - 523p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00429 Chỉ số phân loại DDC: 004 |