1 | | Bơm ly tâm và bơm hướng trục/ A.A. Lômakin; Lê Phu dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 374 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00102, PD/VT 05596-PD/VT 05598, PM/VT 07968, PM/VT 07969 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
2 | | Bơm, máy nén, quạt trong công nghệ / Nguyễn Minh Tuyển . - H. Xây dựng, 2005 . - 169tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bom,-may-nen,-quat-trong-cong-nghe_Nguyen-Minh-Tuyen_2005.pdf |
3 | | Bơm, máy nén, quạt trong công nghiệp / Nguyễn Minh Tuyển . - H. Khoa học và kỹ thuật; 1985 . - 173 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01378-Pm/Vt 01380 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
4 | | Đèn điện tử và đèn bán dẫn. T. 2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1973 . - 27tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01348 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Giáo trình bơm quạt máy nén / Nguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung biên tập . - H. : Đại học Bách Khoa, 1993 . - 206tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00698-Pd/vt 00700, Pm/vt 01951-Pm/vt 01957 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
6 | | Giáo trình chế độ làm việc thay đổi và chế độ quá độ của tua bin hơi nước / Phạm Lương Tuệ . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 263tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00673-Pd/vt 00675, Pm/vt 01937-Pm/vt 01943 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |
7 | | Giáo trình tua bin thuỷ lực / Bộ môn thuỷ điện. Trường đại học thuỷ lợi . - H. : Nông nghiệp, 1982 . - 197tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01944 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |
8 | | Giáo trình tua bin thuỷ lực/ Trường Đại học Thuỷ lợi . - H.: Nông nghiệp, 1982 . - 197 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00500, Pm/vt 01398 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Hướng dẫn đồ án môn học thuỷ năng/ Nguyễn Thượng Bằng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 55 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01399, Pd/vt 01400, Pm/vt 03442-Pm/vt 03449 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Hydraulic and electro-hydraulic control systems / R.B. Walters . - London : Elsevier applied seience, 1991 . - 258p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01200 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
11 | | Máy thuỷ lực - Tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải, .. . - H. : Xây dựng, 2001 . - 243tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01967, Pd/vt 01968, Pm/vt 04103-Pm/vt 04110 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001967-68%20-%20May-thuy-luc_Tua-bin-nuoc-va-may-bom_Hoang-Dinh-Dung_2001.pdf |
12 | | Pumps, fans, and compressors / V.M. Cherkassky . - M. : Mir, 1977 . - 338p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01171-Pd/Lv 01173, Pm/Lv 01293-Pm/Lv 01299 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Pumps, fans, and compressors / V.M. Cherkassky (CTĐT) . - M. : Mir, 1980 . - 388p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00604 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
14 | | Reed's basic electrotechnology for engineers. Vol. 6 / Edmind G.R. Kraal . - 3rd ed. - United Kingdom : Thomas Reed, 1996 . - 608p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00003 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000003%20-%20Reed's-basic-electrotechlogy-for-engineers_Vol.6_Edmund-G.R.KraaL_1996.pdf |
15 | | Sách chỉ dẫn sử dụng sửa chữa và bảo trì các loại bơm / Uỷ ban Binh thư Hải quân . - Hải Phòng : Bộ tư lệnh Hải Quân, 1972 . - 111 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01039 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
16 | | Thiết kế và thi công trạm thuỷ điện nhỏ/ Nguyễn Duy Thiện . - H.: Xây dựng, 1993 . - 272 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01761, Pm/vt 03315, Pm/vt 03316 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Tua bin nước / Nguyễn Thị Xuân Thu . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 231tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00695-Pd/vt 00697, Pm/vt 01944-Pm/vt 01950 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |