1 | | Bài tập kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ . - H. : Giáo dục, 1996 . - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: BTKTL 00001-BTKTL 00034, Pm/vt 00490 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
2 | | Bài tập kỹ thuật lạnh / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - H. : Giáo dục, 1996 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00800, Pd/vt 00801, Pm/vt 02188-Pm/vt 02190 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
3 | | Giáo trình lắp đặt và vận hành máy lạnh : Dùng trong các trường THCN / Trần Văn Lịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 266tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-lap-dat-&-van-hanh-may-lanh.pdf |
4 | | Hệ thống máy và thiết bị lạnh / Võ Chí Chính . - H. : Bách khoa, 2007 . - 587tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-may-va-thiet-bi-lanh.pdf |
5 | | Hướng dẫn hệ thống thiết kế hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 354 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01345 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02103-Pd/vt 02105, PD/VT 04077, PD/VT 04078, Pm/vt 04237-Pm/vt 04243, PM/VT 06157-PM/VT 06159 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
7 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lanh-co-so-2006.pdf |
8 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Phạm Văn Tùng . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990 . - 306tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00228 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
9 | | Kỹ thuật lạnh cơ sở / Phạm Văn Tùy, Nguyễn Đức Lợi biên soạn . - In lần thứ 4 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục, 1996 . - 328tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTLCS 00001-KTLCS 00035, KTLCS 00037-KTLCS 00042, Pd/vt 00792, Pd/vt 00793, PD/VT 04123, PD/VT 04124, Pm/vt 00497, Pm/vt 00498, Pm/vt 02198-Pm/vt 02205, PM/VT 06062-PM/VT 06064 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
10 | | Kỹ thuật lạnh đại cương. T. 1 . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1986 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01943 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
11 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận . - H. : Giáo dục, 2003 . - 399tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00151, Pd/vt 00152, PD/VT 03988, PD/VT 03989, Pm/vt 00697, Pm/vt 00698, PM/VT 06246-PM/VT 06248, SDH/Vt 00796 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
12 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - H. : Giáo dục, 2005 . - 292tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: MTBL 00001-MTBL 00040, Pd/vt 00142, Pd/vt 00143, Pm/vt 00706-Pm/vt 00712, SDH/Vt 00797 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
13 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Anh Hải . - H. Nông nghiệp, 1983 . - 165 tr. : 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01406 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
14 | | Modern refrigeration and air conditioning / Carl H. Turnquist, Andrewd Althouse, Carl H. Turnquist . - Kxđ. : KNxb., 1968 . - 1120p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00348-Pd/Lt 00350, Pm/Lt 01208-Pm/Lt 01214 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Tính toán vận hành và sửa chữa máy lạnh/ Nguyễn Văn May . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985 . - 173 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00495, Pm/vt 01404, Pm/vt 01405 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
16 | | Tính toán, vận hành và sửa chữa máy lạnh/ Nguyễn Văn May . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985 . - 173 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01942 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
17 | | Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2004 . - 320tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00153, Pd/vt 00154, Pd/vt 03005-Pd/vt 03007, Pm/vt 00683-Pm/vt 00689, Pm/vt 05416-Pm/vt 05430, SDH/Vt 00795, SDH/Vt 01216, SDH/Vt 01217 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
18 | | Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Đại học bách Khoa, 1991 . - 166tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00686-Pd/vt 00688, Pm/vt 01958-Pm/vt 01964 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Vật liệu kĩ thuật nhiệt và kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương . - H. : Giáo dục, 1995 . - 300 tr. ; 20 cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
|