1 | | Các giải pháp công nghệ xác định các sai số thành phần trong việc định tâm nhóm piston - biên trong quá trình sửa chữa động cơ diesel / Nguyễn Xuân Phương; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 71 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00183 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
2 | | Combined - cycle gas and steam turbine power plants / Rolf Kehlhofer . - 2nd ed. - Oklahoma : Penn Well, 1999 . - 298p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00066 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Combined-cycle-gas-and-steam-turbine-power-plants_2ed_Rolf-Kehlhofer_1999.pdf |
3 | | Diesel engine and fuel system repair / John F. Dagel . - 5th. ed. - Upper Saddle River : Prentice Hall, 2002 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00076 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-engine-and-fuel-system-repair_5ed_John-F.Dagel_2002.pdf |
4 | | Diesel generator handbook / L.L.J. Mahon . - London : Jordan Hill, 1992 . - 644p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01692 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-generator-handbook_L.L.J.Mahon_1992.pdf |
5 | | Động cơ đốt trong xưa và nay / Nguyễn Đức Phú . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1984 . - 104tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00873 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
6 | | Gas turbine engineering handbook / Meherwan P. Boyce . - 2nd ed. - New Delhi : Gulf professionnal, 2002 . - 798p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00997 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Gas-turbine-engineering-handbook_2ed_Meherwan-P.Boyce_2002.pdf |
7 | | Giáo trình thiết bị tua bin nhiệt. Tập 2, Điều chỉnh vận hành tua bin hơi, thiết bị tua bin khí / Nguyễn Đoàn Phúc . - H.: Đại học Bách Khoa, 1993 . - 302 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00665-Pd/vt 00667, Pm/vt 01979-Pm/vt 01985 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |
8 | | Internal combustion engines and its components . - Kđ. : Knxb, 19?? . - 293p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00331-Pd/Lt 00333, Pm/Lt 01170-Pm/Lt 01176 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
9 | | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. T. 1 / Nguyễn Đức Phú, Hồ Tấn Chuẩn (CTĐT) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 267tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00653, Pd/vt 03012, Pm/vt 01354 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
10 | | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. T. 2 / Hồ Tấn Chuẩn, Nguyễn Đức Phú . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 292tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00654, Pd/vt 03013, Pm/vt 01355 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
11 | | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. T. 3 / Hồ Tấn Chuẩn, Nguyễn Đức Phú . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 304tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00655, Pd/vt 03014, Pm/Vt 01356, Pm/vt 05489 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
12 | | Lắp đặt nồi hơi và ống dẫn hơi/ Nguyễn Huy Tuấn, Đào Xuân Thức . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 270 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00643 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Lý thuyết động cơ điezen (CTĐT) / Lê Viết Lượng . - H. : Giáo dục, 2000 . - 332tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LTDCD 0001, LTDCD 0002, LTDCD 0004-LTDCD 0088, LTDCD 0090-LTDCD 0116 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
14 | | Lý thuyết động cơ điezen (CTĐT) / Lê Viết Lượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 331tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00139-Pd/vt 00141, Pm/Vt 00327, Pm/vt 00713-Pm/vt 00719, SDH/Vt 00755 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
15 | | Machines marines/ Gille Paul . - Paris: Societed d'edition, 1949 . - 375 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01951 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
16 | | Marine diesel power plant performance practices/ T. Holm Tens . - New York, 1975 . - 55 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01952 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
17 | | Marine diesels / George D. Kingsley (CTĐT) . - New York : The United States of America, 1981 . - 177p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00343-Pd/Lt 00345, Pm/Lt 01151-Pm/Lt 01157 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Modern diesel technology / Robert N. Brady . - Ohio : Prentice Hall, 1996 . - 652p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00988 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000988%20-%20Modern-diesel-technology.pdf |
19 | | Motores rápidos de combustion / P.M. Heldt . - Lahabana : Revolucionaria, 1967 . - 767 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00341 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện môi trường đến các thông số công tác của động cơ diesel 4 kỳ tăng áp tuabin khí thái / Lê Hồng Quang; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 98tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00210 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
21 | | Nghiên cứu độ bền bulong thanh truyền động cơ đốt trong / Vũ Văn Quế; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 64tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00202 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
22 | | Nghiên cứu độ tin cậy của động cơ diesel tàu thuỷ bằng thống kê / Trần Ngọc Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 76 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00154 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu giải pháp công nghệ chế tạo chốt Piston động cơ cao tốc ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 59tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00206 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
24 | | Nghiên cứu giải pháp giảm độ ồn của động cơ diesel / Trần Hồng Hà; Nghd.: TS Lương Công Nhớ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00198 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Nghiên cứu giải pháp giảm độc tố khí xả phù hợp phụ lục Vimarpol - IMO / Trần Hiếu Nhân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 90 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00155 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Nghiên cứu khả năng hoán cải tăng áp bằng Tuabin khí thải cho động cơ 6L160 / Vũ Văn Dũng; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 81 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00188 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
27 | | Nghiên cứu phương án tận dụng triệt để nhiệt thải động cơ diesel tàu thủy (7000-10000)ML / Hoàng Minh Bình; Nghd.: TS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 82tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00208 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của chốt tỳ thanh răng nhiên liệu đến chất lượng quá trình chuyển tiếp / Vũ Đức Hoài; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 95 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00187 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Nghiên cứu sự thay đổi các thông số công tác của động cơ đốt trong khi thay đổi phụ tải theo chu kỳ. / Vũ Đình Thi; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 84 tr.; 29 cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00164 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
30 | | Nghiên cứu tận dụng nhiệt thải động cơ thủy cỡ nhỏ phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Vũ Hùng; Nghd.:TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00216 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |