1 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H. : Giáo dục, 1998 . - 243tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTNB 0001-KTNB 0546, Pd/vv 01716-Pd/vv 01718, Pd/vv 03146-Pd/vv 03148, PD/VV 03383, Pm/vv 03339-Pm/vv 03345 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
2 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997 . - 192tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTNL 0007-KTNL 0023, KTNL 0025-KTNL 0032, KTNL 0034-KTNL 0060, KTNL 0062, KTNL 0064-KTNL 0081, KTNL 0083, KTNL 0085, KTNL 0086, KTNL 0090, KTNL 0092-KTNL 0096, KTNL 0100, KTNL 0101, KTNL 0105, KTNL 0114-KTNL 0123, KTNL 0126, KTNL 0128, KTNL 0130, KTNL 0134-KTNL 0441, KTNL 0443-KTNL 0450, KTNL 0452-KTNL 0455, KTNL 0458-KTNL 0462, KTNL 0464-KTNL 0479, Pd/vv 01713-Pd/vv 01715, PD/VV 03384 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
3 | | Engineering thermodynamics / Henry C. Perkins . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 1977 . - 689p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02276, Pd/Lt 02277 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
4 | | Fundamentals of heat engineering and hydraulics / A. Chernov . - M. : Mir, 1969 . - 407 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00565, Pm/Lv 00566 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
5 | | Fundamentals of heat transfer / M. Mikheyev . - M. : Mir, 1968 . - 376p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00534 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
6 | | Fundamentals of thermodynamics / Richard E. Sonntag, Clause Borynakke, Gordon J. Vanwylen . - 5th ed. - New York : John Wiley, 2002 . - 128p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00407 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-thermodynamics_5ed_Richard-E.Sonntag_2002.pdf |
7 | | Heat transfer / V. Isachenko . - M. : Mir, 1969 . - 552p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00327, Pm/Lv 00328 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
8 | | Kỹ thuật nhiệt / Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02084, Pd/vt 02085, Pm/vt 04248-Pm/vt 04254, PM/VT 05946 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
9 | | Kỹ thuật nhiệt / Võ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, .. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-nhiet-2006.pdf |
10 | | Kỹ thuật nhiệt/ Vũ Duy Trường . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 320 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01611, Pd/vt 01612, Pm/vt 03672, Pm/vt 03673 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
11 | | Macroscopic thermodynamics / J.S. Turton . - London : KNxb, 1973 . - 300p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00615 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
12 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - H. : Đại học Bách Khoa, 1994 . - 320tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00676, Pd/vt 00677, Pd/vt 02915, Pm/vt 00469-Pm/vt 00476, Pm/vt 00847, Pm/Vt 01027, Pm/Vt 03597-Pm/Vt 03599, Pm/vt 05209 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
13 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 352tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00446, Pm/vt 00447, Pm/vt 00545, Pm/Vt 03674, Pm/vt 05437-Pm/vt 05439 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
14 | | Những cơ sở nhiệt động kỹ thuật của các quá trình thực / A.I. Andriuchencô . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1972 . - 335tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01342-Pd/vv 01344, Pm/vv 00340-Pm/vv 00343 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
15 | | Radiative heat transfer / Michael F. Modest . - New York : McGraw-Hill, 1993 . - 836p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02274 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
16 | | Technische Warmelehre / W. Christian . - Berling : KNxb, 1966 . - 277 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00567 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
17 | | Thermodynamic concepts and definitions . - Hai phong: VMU, [Knxb] . - 78 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01180-Pd/Lv 01182, Pm/Lv 01160-Pm/Lv 01166 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
18 | | Thermodynamics / Donald E. Richards . - 6th ed. - WCB : McGraw Hill, 1999 . - 1164p. ; 24cm + 02 CD ROOM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02260, Pd/Lt 02261 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
19 | | Thermodynamics in materials science / Robert Dehoff . - Boston : McGraw Hill, 1993 . - 532p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02275 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
20 | | Truyền nhiệt (CTĐT) / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 232tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00678, Pd/vt 00679, Pm/Vt 00202-Pm/Vt 00218 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
21 | | Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2004 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00801 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Truyen-nhiet_Dang-Quoc-Phu_2004.pdf |
22 | | Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú . - H. : Giáo dục, 1999 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TNHIET 00299 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
|