1 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 792tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CCD 0001-CCD 0146, Pd/vt 02692-Pd/vt 02694, PD/VT 03753, SDH/Vt 00841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 792tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01075, Pd/vt 01076, Pm/vt 02622-Pm/vt 02644 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Điều chỉnh tự động truyền động điện / Phạm Quốc Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 442tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DCTDTD 0001-DCTDTD 0030, Pd/vt 00796, Pd/vt 00797, Pm/vt 02196, Pm/vt 02197 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Electric drive / M. Chilikin . - M. : Mir, 1970 . - 495 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00572 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
5 | | Electric power stations equipment of turbine and chemical departments fitter's guide / I.V. Engel-Kron . - M. : Mir, 1970 . - 327 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00618, Pm/Lv 00619 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
6 | | Electrical equipment manual / J.F. McPartland . - London : KNxb, 1965 . - 286 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00609 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Giáo trình trang bị điện đại cương : Dùng cho sinh viên ngành không chuyên / Phạm Duy Nhi, Lê Hồng Nam, Nguyễn Công Hiền, .. . - H. : Đại học Bách khoa, 1992 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00659-Pd/vt 00661, Pm/vt 01930-Pm/vt 01936 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền chủ biên, Nguyễn Mạnh Hoạch . - H : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 408tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01839, Pd/vt 01840, Pm/vt 03894-Pm/vt 03901 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001839-40%20-%20He-thong-cung-cap-dien-cua-xi-nghiep-cong%20nghiep-va-nha-cao-tang_2001.pdf |
9 | | Hệ thống phân phối điện / Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07170 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Khí cụ điện : Lý thuyết kết cấu và tính toán lựa chọn và sử dụng / Tô Đằng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 972tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02624, Pd/vv 02625, Pm/vv 02176-Pm/vv 02183 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp/ Nguyễn Xuân Phú . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 540 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02525, Pm/vv 01962, Pm/vv 01963 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện/ Trần Thành Tâm . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 316 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01843, Pd/vv 01844, Pm/vv 01091-Pm/vv 01098 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Kỹ thuật chiếu sáng : Những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng / Partick Vandeplanque ; Lê Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 243tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02292, Pd/vv 02293, Pm/vv 01850-Pm/vv 01857 Chỉ số phân loại DDC: 621.32 |
14 | | Kỹ thuật chiếu sáng : Những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng / Patrick Vandeplanque ; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 243tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.32 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-chieu-sang_Patrick-Valdeplanque_1996.pdf |
15 | | Kỹ thuật chiếu sáng : Những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng / Patrick Vandeplanque ; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 243tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.32 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-chieu-sang_Patrick-Valdeplanque_2003.pdf |
16 | | Kỹ thuật chiếu sáng : Những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng / Patrick Vandeplanque ; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch . - In lần thứ 3 có sửa chữa, chỉnh lý. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00016 Chỉ số phân loại DDC: 621.32 |
17 | | Máy điều hoà nhiệt độ dân dụng: Chủng loại - kết cấu - lựa chọn - lắp đặt và sử dụng/ Trần Khánh Hà . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 155 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02526, Pd/vv 02527, Pm/vv 01964-Pm/vv 01971 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
18 | | Sử dụng điện trong sinh hoạt. Tập 1, Dụng cụ điện sinh hoạt / Hoàng Hữu Thận . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985 . - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03435 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Sửa chữa thiết bị điện/ Hoàng Hữu Thận . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1986 . - 259 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00573-Pd/vt 00575, Pm/vt 01307-Pm/vt 01309 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Tècnica de la iluminacion elèctrica / Zhigarev A. Boast . - Lahabana : Revolucionari, 1966 . - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00332 Chỉ số phân loại DDC: 621.32 |
21 | | The industrial electrician / N. Vinogradov . - M. : Mir, 1970 . - 358 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00556 Chỉ số phân loại DDC: 621.8381 |
22 | | Thiết kế cấp điện / Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tẩm . - In lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 329tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00244-Pd/Vt 00246, PD/VT 04095, PD/VT 04096, PD/VT 04859, Pm/Vt 00920-Pm/Vt 00925, PM/VT 06100-PM/VT 06102, SDH/Vt 00823, TKCD 0001-TKCD 0008, TKCD 0010-TKCD 0090 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Thiết kế cấp điện / Vũ Văn Tẩm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 332tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01045, Pd/vt 01046, Pm/vt 02772-Pm/vt 02779 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện / Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Xuân Phú chủ biên . - H. : Giáo dục, 2001 . - 434tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02520, Pm/vv 01960, Pm/vv 01961 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |