1 | | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nhiệp công nghiệp/ L.E. Trunkovsky . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 438 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00920 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 354 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01456, Pd/vt 01457, Pm/vt 03585-Pm/vt 03587 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 423tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01458, Pd/vt 01459, PD/VT 04063, PD/VT 04064, Pm/vt 03588-Pm/vt 03590, Pm/vt 03738-Pm/vt 03757, PM/VT 06112-PM/VT 06114 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Bảo vệ rơ le và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2005 . - 328tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02683-Pd/vt 02685, PD/VT 03990, PD/VT 03991, Pm/vt 04890-Pm/vt 04895, PM/VT 06264-PM/VT 06266, SDH/Vt 00840 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002683-85%20-%20Bao-ve-role-va-tu-dong-hoa-he-thong-dien.pdf |
5 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1999 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KTSCT 0001-KTSCT 0101 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
6 | | Cơ sở truyền động điện tự động. T. 1 / Phạm Duy Nhi . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 251tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00482, Pm/vt 01320 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Điều khiển logic và ứng dụng. T. 1 / Nguyễn Trọng Thuần . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD.VV 03544, PD.VV 03545, Pd/Vt 00212, Pd/Vt 00213, Pd/Vt 00230, Pm/Vt 00890-Pm/Vt 00895, SDH/Vt 00818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Electric power system installation practice / V. Atabekov . - M. : Mir, 1979 . - 356 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00612, Pm/Lv 00613 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
9 | | Engine coolant testing / Roy E. Beal . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 302p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00329 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Engineering dielectrics / R. Bartnikas . - Philadelphia : ASTM, 1987 . - 592 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00319, SDH/Lt 00320 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Experimental context for introduction to electrical and computer engineering / Pradeep Khosla . - GPS receiver edition revised. - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 85p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02221 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Experimental-context-for-introduction-to-electrical-and-computer-engineering_Pradeep-Khosla_2000.pdf |
12 | | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ô tô / Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí . - In lần thứ 3 có sử sữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000 . - 392tr. : hình vẽ ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-sua-chua-he-thong-dien-tren-xe-oto.pdf |
13 | | Nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Trịnh Hùng Thám . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 276tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01061, Pd/vt 01062, Pm/vt 02898-Pm/vt 02905 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001061-62%20-%20Nha-may-dien-va-tram-bien-ap.pdf |
14 | | Nhận dạng hệ thống điều khiển / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 200tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00232-Pd/Vt 00234, Pd/vt 02146, Pd/vt 02147, Pm/Vt 00896-Pm/Vt 00901, Pm/vt 04320-Pm/vt 04322, SDH/Vt 00819 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Phần tử động trong hệ thống điện/ Nguyễn Hồng Thái . - H.: Đại học Bách khoa, 1994 . - 203 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00718 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 331tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01483, Pd/vt 01484, Pm/vt 03591-Pm/vt 03593 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái . - In lần thứ 3 có sử sữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 329tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02763-Pd/vt 02765, Pm/vt 05064-Pm/vt 05069, SDH/Vt 00865 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005064-69%20-%20Phan-tu-tu-dong-trong-he-thong-dien.pdf |
18 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Nguyễn Hữu Khái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 154tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01067, Pd/vt 01068, Pm/vt 02840-Pm/vt 02847 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
19 | | Tính toán phân tích hệ thống điện/ Đỗ Xuân Khôi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 220 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01105, Pd/vt 01106, Pm/vt 02699-Pm/vt 02706 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Xây dựng đề án cấp điện cho nông thôn thành phố Hải phòng có xét đến việc tính tiền điện vào các giờ khác nhau / Vũ Kiên Quyết . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00385 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |