1 | | Aractional horsepower electrical machines / E.V. Armensky . - M. : Mir, 1978 . - 334 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00533 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
2 | | Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện / X.N. Vesenevxki; Bùi Đình Tiếu dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 596tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00917 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Cẩm nang thiết bị đóng cắt/ Boehle Bernhard . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 865 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01837, Pd/vv 01838, Pm/vv 01110-Pm/vv 01117 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
4 | | Chống sét cho nhà và công trình / Viễn Sum . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 248tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01864, Pd/vv 01865, Pm/vv 01158-Pm/vv 01160 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Dépannage des machines électriques / R. Ghemke . - M. : Mir, 1978 . - 389p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00529 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Điều chỉnh tự động truyền động điện : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Phạm Quốc Hải (CTĐT) . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 418tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DCTDTD 0031-DCTDTD 0130, Pd/Vt 00517-Pd/Vt 00519, Pm/Vt 00968-Pm/Vt 00988, SDH/Vt 00831 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ Rotor lồng sóc tựa theo từ thông Rotor với phương pháp điều chế vector không gian / Nguyễn Tiến Ban; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 84tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00377 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Điều khiển trực tiếp mômen động cơ điện 1 chiều kích từ độc lập với bộ quan sát tốc độ không có cảm biến dòng / Trần Quốc Cường; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00376 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - H. : Giáo dục, 1996 . - 324tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DKTDTD 0001-DKTDTD 0039 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Điều khiển tự động truyền động điện. T. 1 / Trịnh Đình Đề, Võ Trí An . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 295tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03434 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Điện động lực của các máy điện / Stay Milos . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 230tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00954 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
12 | | Đo lường máy điện khí cụ điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 537tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03442 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Electrical control equipment / L. Rodstein . - M. : Mir, 1974 . - 575 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00561 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
14 | | Electrical machines / M. Kostenko . - M. : Mir, 1974 . - 598 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00560 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
15 | | Electrical machines. Vol. 2 / A. Ivanov . - M. : Mir, 1980 . - 464 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00342, Pm/Lv 00343 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - In lần 2, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: KCD 0001-KCD 0125, Pd/Vt 00241-Pd/Vt 00243, PD/VT 03777, Pm/Vt 00914-Pm/Vt 00919, Pm/vt 05162-Pm/vt 05167, SDH/Vt 00822 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_Pham-Van-Choi.pdf |
17 | | Khí cụ điện : Kết cấu - Sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01039, Pd/vt 01040, PD/VT 01442, PD/VT 01443, Pm/vt 02799-Pm/vt 02806, PM/VT 03566 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Khí cụ điện(CTĐT) / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - In lần 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 483tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02835-Pd/vt 02837, SDH/Vt 00903 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_Pham-Van-Choi_2006.pdf |
19 | | Machines electriques. Vol. 1 / M. Kostenko . - M. : Mir, 1969 . - 582 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00524 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
20 | | Máy điện / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Xây dựng, 2005 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: MAYD 0001-MAYD 0161, MAYD 0163-MAYD 0242, MAYD 0244-MAYD 0265, MAYD 0267-MAYD 0304, Pd/Vt 02663-Pd/Vt 02665, Pm/Vt 00318-Pm/Vt 00323, SDH/Vt 00722 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0001-MAYD1 0023, MAYD1 0025-MAYD1 0034, MAYD1 0036-MAYD1 0042, PD/VT 01815, PD/VT 01816 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0024 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 2 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD2 0001-MAYD2 0022, MAYD2 0024-MAYD2 0041, PD/VT 01817, PD/VT 01818, Pd/vv 01852, Pd/vv 01853, Pm/vv 01075-Pm/vv 01082 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Máy điện. T. 1 / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 384tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01850, Pd/vv 01851, Pm/vv 01067-Pm/vv 01074 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Máy điện. T. 2 / A. V. Ivanov Smolenski ; Vũ Gia Hanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 436tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01024, Pd/vv 01025, Pm/vv 00066-Pm/vv 00068 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Máy điện. T. 3 / A. V. Ivanov Smolenski ; Vũ Gia Hanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 246tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01026, Pd/vv 01027, Pm/vv 00069-Pm/vv 00071 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Micromachines electriques / E. Armenski . - M. : Mir, 1977 . - 277 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00605, Pm/Lv 00606 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
28 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ Rôto dây quấn thay đổi điện trở phụ mạch Rôto bằng Ti-ri-sto / Hoàng Xuân Bình; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00379 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu đặc tính động hệ thống truyền động điện động cơ không đồng bộ giữ cho từ thông Stato không đổi / Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 55 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00382 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Nghiên cứu quá trình quá độ hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ nạp từ bộ biến tần điều chỉnh dòng điện Stator / Đỗ Hữu Đương; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 67tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00358 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |