1 | | Bài tập kỹ thuật điện / Ngô Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ . - H. : Xây dựng, 1998 . - 162tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDBT 00001-KTDBT 00008, Pd/vt 01460, Pd/vt 01461, Pm/vt 03567-Pm/vt 03584 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2004 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-dien-tu_2004.pdf |
3 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Viết Nguyên, Đỗ Xuân Thụ . - H. : Giáo dục, 1998 . - 188tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTDTB 0001-KTDTB 0109, Pd/vv 01829, Pd/vv 01830, PD/VV 04228-PD/VV 04232, Pm/vv 01134-Pm/vv 01136, PM/VV 04107-PM/VV 04111 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 291 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01593, Pd/vt 01594 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Cơ sở lý thuyết mạch điện / Thân Ngọc Hoàn (CTĐT) . - H. : Xây Dựng, 2003 . - 232tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTMD 00001-LTMD 00196, Pd/vt 02208-Pd/vt 02210 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Electrotechnique general / A. Blajkine . - M. : Mir, 1977 . - 660 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00562, Pm/Lv 00563 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Emerging semiconductor technology . - Philadelphia : ASTM, 1987 . - 704 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00343 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Fundamentals of electricity / F.E. Evdokimov . - M. : Mir, 1975 . - 536 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00344, Pm/Lv 00345 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
9 | | Grundlagen der electrotechnik 7.1 / H. Trenkmann . - 53 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00564 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
10 | | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện / Phan Thị Bằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 41tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00716, Pd/vt 00717, Pm/vt 02060-Pm/vt 02062 Chỉ số phân loại DDC: 621.3078 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thi-nghiem-ky-thuat-dien_Phan-Thi-Bang_1996.pdf |
11 | | Kỹ thuật điện (CTĐT) / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KTD 00001-KTD 00278, PD/VT 03627-PD/VT 03629, PD/VT 03745, PD/VT 03780, PD/VT 03789 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 162tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01831, Pd/vv 01832, Pm/vv 01140-Pm/vv 01142, Pm/vv 03652, Pm/vv 03653 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Kỹ thuật điện: Lý thuyết; Bài tập có đáp số; bài tập giải sẵn/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 320 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: KTDLB 00001-KTDLB 00038, Pd/vt 01037, Pd/vt 01038, Pm/vt 02807-Pm/vt 02814 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Kỹ thuật mạch điện tử (CTĐT) / Phạm Minh Hà . - In lần thứ 7, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 433tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTMDT 00055-KTMDT 00146, KTMDT 00149, KTMDT 00150, Pd/Vt 00209-Pd/Vt 00211, Pm/Vt 00884-Pm/Vt 00889, SDH/Vt 00817 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 440tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTMDT 00001-KTMDT 00054, KTMDT 00147, KTMDT 00148, Pd/vt 01137, Pd/vt 01138, Pm/vt 02889-Pm/vt 02891, SDH/Vt 00730 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001137-38%20-%20Ky-thuat-mach-dien-tu.pdf |
16 | | Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : ĐH&GDCN, 1971 . - 292tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00976, Pm/vt 02468 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Hồ Anh Tuý . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 03390-Pm/vt 03399 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM1 00043-LTM1 00132, Pd/Vt 00203-Pd/Vt 00205, Pm/Vt 00872-Pm/Vt 00877, SDH/Vt 00815 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM1 00133-LTM1 00229, Pd/vt 02799-Pd/vt 02801, Pm/vt 05150-Pm/vt 05155 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Lý thuyết mạch. T. 1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 280tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM1 00001-LTM1 00042, Pd/vt 01127, Pd/vt 01128, Pm/vt 02763-Pm/vt 02765 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Hồ Anh Tuý . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 311tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00402, Pm/vt 00403, Pm/vt 00406-Pm/vt 00408, Pm/vt 03400-Pm/vt 03409 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 311tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM2 00046-LTM2 00136, Pd/Vt 00206-Pd/Vt 00208, Pm/Vt 00878-Pm/Vt 00883, SDH/Vt 00816 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có sửa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 311tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM2 00137-LTM2 00231, Pd/vt 02802-Pd/vt 02804, Pm/vt 05156-Pm/vt 05161 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Lý thuyết mạch. T. 2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 312tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTM2 00001-LTM2 00045, Pd/vt 01129, Pd/vt 01130, Pm/vt 02766-Pm/vt 02768 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Lý thuyết mạch. T. 2, Lý thuyết bốn cực và ứng dụng / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 195tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00670-Pd/vt 00672, Pm/vt 01986-Pm/vt 01992 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Lý thuyết mạch. T. 3, Mạch không tuyến tính, tổng hợp mạch tuyến tính / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 194tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00297, Pd/vt 00298, Pm/vt 01058-Pm/vt 01060, Pm/vt 01993-Pm/vt 02002 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Ngắn mạch trong hệ thống điện / Lê Kim Hùng . - H.: Đại học Bách khoa, 2009 . - 60tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ngan-mach-trong-he-thong-dien_Le-Kim-Hung.pdf |
28 | | Ngắn mạch trong hệ thống điện / Roeper Richard . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 216tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01800, Pd/vv 01801, Pm/vv 01165-Pm/vv 01172 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Principles and applications of electrical engineering / Giorgio Rizzoni . - 2nd ed. - Irwin : McGraw Hill, 1996 . - 999p. ; 25cm + 01CD Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02270 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Meluzin Hube, Tomat Haiac . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 382tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01848, Pd/vv 01849, Pm/vv 01083-Pm/vv 01090 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |