1 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Lê Đình Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01827, Pd/vv 01828, Pm/vv 01137-Pm/vv 01139, Pm/vv 03803-Pm/vv 03805, SDH/Vv 00292 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
2 | | 3D AutoCAD 2002 : One step at a time / Timothy Sean Sykes . - New Jersey : Pearson Education, Inc, 2003 . - 661p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00386 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
3 | | A course in digital signal processing / Boaz Porat . - American : John Wiley & Sons, 1997 . - 602p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00007 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-course-in-digital-signal-processing_Boaz-Porat_1997.pdf |
4 | | A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
5 | | A guide to the web / Robert Harris . - Dushkin : McGraw-Hill, 1999 . - 148p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02876 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
6 | | A professional approach word core / Deborah HinKle . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 600tr ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01106 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
7 | | A Professional approachu exel core / Kathleen Stewart . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 384 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01096 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
8 | | A real-time approach to process control / William Y. Svreck . - Chichester : John Wiley & Sons, 2000 . - 307p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00035 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-real-time-approach-to-process-control_William-Y.Svrcek_2000.pdf |
9 | | Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Liên . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 936tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02115, Pd/vv 02116, Pm/vv 01587-Pm/vv 01589 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
10 | | Advanced control system technology / P.A. Wilson, C.J. Chesmond . - London : Edward Arnold, 1991 . - 391p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00745-Pd/Lt 00747, Pm/Lt 02105-Pm/Lt 02121 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Advanced-control-system-technology_P.A.Wilson_1991.pdf |
11 | | Advanced microcomputer applications/ Robert Grauer . - New york: Mitchell Mc Graw- hall, 1993 . - 394 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00435 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
12 | | An introduction to computer science using java / Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas . - 2 nd. - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 753 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01114 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
13 | | An introduction to computers / N. Sergeev . - M. : Mir, 1976 . - 304 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00340 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
14 | | An introduction to object oriented programming with Java / C. Thomas Wu . - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 863p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00305 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
15 | | An introduction to object oriented programming with Java TM / C. Thomas Wu . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2004 . - 962p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01064 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
16 | | An toàn điện trong quản lý, sản xuất và đời sống / Đinh Hạnh Thưng . - H. : Giáo dục, 1994 . - 156tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: ATDQS 0001-ATDQS 0039, ATDQS 0041-ATDQS 0043, Pd/vv 01256, Pd/vv 01257 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
17 | | Applications of computer to engineering design manufacturing and management . - Amsterdam : North-Holland, 1989 . - 337p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00428 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
18 | | Applying Autocad 2002 advanced / Terry T. Wohles . - New York : McGraw Hill, 2003 . - 458p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01060, SDH/LT 01061 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
19 | | Aractional horsepower electrical machines / E.V. Armensky . - M. : Mir, 1978 . - 334 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00533 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
20 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R.12. T. 3 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 413tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00830, Pd/vt 00831, Pm/vt 02302-Pm/vt 02314 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
21 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 1 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 322tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00826, Pd/vt 00827, Pm/vt 02276-Pm/vt 02288 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
22 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 2 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1996 . - 398tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00828, Pd/vt 00829, Pm/vt 02289-Pm/vt 02301 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
23 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 4 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00832, Pd/vt 00833, Pm/vt 02315-Pm/vt 02327, SDH/Vt 00753 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
24 | | Autocad : Hướng dẫn sử dụng Autocad R12. T. 5 / Hoàng Ngọc Giao . - H. : Thống kê, 1997 . - 400tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00834, Pd/vt 00835, Pm/vt 02328-Pm/vt 02340 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
25 | | AutoCad cho tự động hóa thiết kế (CTĐT) / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Giáo dục, 2005 . - 163tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00135, Pd/vt 00136, Pm/vt 00727-Pm/vt 00733, SDH/Vt 00798 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
26 | | Autocad in 3 dimensions : Using autocad 2002 / Stephen J. Ethier . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 494p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00170 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autocad-in-3-dimensions-using-autocad-2002_Stephen-J.Ethier_2002.pdf |
27 | | Autocad R 14 : Những kỹ năng cơ bản. T. 1 / Bùi Kiến Quốc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01321, Pm/vt 03358-Pm/vt 03361 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
28 | | Autocad R13C4 toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 1997 . - 917tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01596, Pd/vv 01597, Pm/vv 00772-Pm/vv 00787 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
29 | | Autocad R14 : Những kỹ năng nâng cao. T. 2 / Bùi Kiến Quốc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 424tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01322, Pm/vt 03362-Pm/vt 03365 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
30 | | Automatic Control:The power of feedback using MATLAB / Theodore E. Djaferis . - Boston : PWS, 1998 . - 144 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00043 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |