1 | | Analytical chemistry / S. Shapiro . - M. : Mir, 1975 . - 559 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00319, Pm/Lv 00320 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
2 | | Anleitung zur analyse der losungsmittel / Kurt Thinius . - Germany : KNxb, 1953 . - 86 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00468 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
3 | | Handbook of analytical chemistry / Ju. Lurie . - M. : Mir, 1975 . - 488 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00296-Pm/Lv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
4 | | Hoá kỹ thuật nhiên liệu - nước / Trần Thị Mai, Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải, 1997 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: HKTN 0001-HKTN 0019, HKTN 0021-HKTN 0038 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
5 | | Phân tích hoá học định lượng/ Bùi Long Biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 233 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01224-Pd/vv 01226, Pm/vv 00243, Pm/vv 00244, Pm/vv 02922-Pm/vv 02935 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
6 | | Phân tích hoá lý / Từ Văn Mặc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 344tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01227-Pd/vv 01229, Pm/vv 00245, Pm/vv 00246, Pm/vv 02984-Pm/vv 02994, pm/vv 02995, Pm/vv 03581, Pm/vv 03896 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
7 | | Photometric analysis general principles and working tools / A. Babko . - M. : Mir, 1971 . - 388 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00290, Pm/Lv 00291 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
8 | | Problems in physicochemical methods of analysis / Yu. Lyalikov . - M. : Mir, 1974 . - 327 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00299, Pm/Lv 00300 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
9 | | Quantitative analysis / V. Alexeyev . - M. : Mir, 1969 . - 519 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00469, Pm/Lv 00470 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
10 | | Thí nghiệm hoá học/ Bùi Mai Dung . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 19?? . - 23 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01308-Pd/vt 01317 Chỉ số phân loại DDC: 541 |