1 | | Advances in photochemistry. Vol. 26 / Douglas C. Neckers . - New York : John Willey & Sons, 2001 . - 232p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00248 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
2 | | Các phương pháp phân tích hoá học hữu cơ. T. 1 / Weyl Houben; Nguyễn Đức Huệ dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 500tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01751 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
3 | | Các phương pháp phân tích hoá học hữu cơ. T. 2 / Weyl Houben; Nguyễn Đức Huê biên tập . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 247tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01752 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
4 | | General, organic, and biochemistry / Katherine Denniston, Joseph J. Topping . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 578p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00415 Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_3ed_Katherine-J.Denniston_2001.pdf |
5 | | General, organic, and biochemistry / Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping, Robert L. Caret . - 2nd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 1997 . - 822p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00354 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-organic-and-biochemistry_2ed_Katherine-J.Denniston_1997.pdf |
6 | | Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 299tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00224, Pd/vv 00225 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
7 | | Hoá học hữu cơ hiện đại. T. 1 / M.C. Caserio; Ngô Văn Thôn biên tập . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 319tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01754, Pm/vt 01755 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
8 | | Hoá học hữu cơ. T. 1 (CTĐT) / Nguyễn Hữu Đĩnh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 400 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHHC1 0001-HHHC1 0070, Pd/vt 00009, Pd/vt 00010, Pm/Vt 00502-Pm/Vt 00508, SDH/Vt 00739 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
9 | | Hoá học hữu cơ. T. 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh . - H. : Giáo dục, 2003 . - 400 tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-huu-co-1_Nguyen-Huu-Dinh_2003.pdf |
10 | | Hoá học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Giáo dục, 2005 . - 340tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHHC2 0001-HHHC2 0070, Pd/vt 00011, Pd/vt 00012, Pm/Vt 00509, Pm/Vt 00510, PM/VT 00511, Pm/Vt 00512-Pm/Vt 00515, SDH/VT 00740 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
11 | | Nghiên cứu chiết các andehit / Trần Thị Mai; Nghd.: Từ Văn Mạc . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999 . - 165tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00004 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000004%20-%20TRAN%20THI%20MAI-10p.pdf |
12 | | Organic chemistry - A concise approach / F.M. Menger . - California : KNxb, 1972 . - 450 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00294 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
13 | | Organic chemistry / B. Pavlov . - M. : Mir, 1969 . - 617 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00293 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
14 | | Organic chemistry / L.A. Tsvetkov . - M. : Prosveshcheniye, 1967 . - 245 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00334-Pm/Lv 00337 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
15 | | Organoaluminium compounds / T. Mole . - London : KNxb, 1972 . - 465 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00367 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
16 | | Physical science / Tillery, Bill W . - 4th ed. - WCB: McGraw Hill, 1999 . - 702p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02258, Pd/Lt 02259 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
17 | | Problems and exercises in organic chemistry / A.E. Agronomov . - M. : Mir, 1974 . - 341 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00322-Pm/Lv 00325 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
18 | | Theoretical principles of organic chemistry / O. Reutov . - M. : Mir, 1967 . - 701 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00292 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
19 | | Thực tập hóa học hữu cơ / Ngô Thị Thuận chủ biên . - H. : Đại học quốc gia, 2001 . - 217tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02523-Pd/vt 02525, Pm/vt 04643-Pm/vt 04649 Chỉ số phân loại DDC: 547 |