1 | | Cơ sở hoá học vô cơ. P. 2 / G. Wilkison ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01758-Pm/vt 01763 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
2 | | Cơ sở hoá học vô cơ. P. 3 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 215tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01764, Pm/vt 01765 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
3 | | Cơ sở hóa học vô cơ. P. 1 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 202tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01756, Pm/vt 01757 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
4 | | Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu chủ biên . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 146tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02963-Pd/vv 02965, Pm/vv 02777-Pm/vv 02783 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
5 | | Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục, 2005 . - 327tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.3_Hoang-Nham_2004.pdf |
6 | | Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo Dục, 2004 . - 327tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HHVC3 00001-HHVC3 00070, Pd/vt 00017, Pd/vt 00018, Pm/vt 04835-Pm/vt 04841, SDH/Vt 00770 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
7 | | Hoá vô cơ / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 301tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02020, Pd/vv 02021, Pm/vv 01468-Pm/vv 01485 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
8 | | Sai số đo đạc. Tập 1/ Bùi Đức Tiến . - H.: Nông thôn, 1972 . - 368 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00924 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |