1 | | A first course in polymer chemistry / A. Strepikheyev . - M. : Mir, 1971 . - 448 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00289 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
2 | | Advances in chemical physics. Vol. 116 / I. Prigogine, Stuart A. Rice . - New York : John Wiley & Sons, 2001 . - 424p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00350 Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-chemical-physics_Vol.116_I.Prigogine_2001.pdf |
3 | | Advances in photochemistry. Vol. 26 / Douglas C. Neckers . - New York : John Willey & Sons, 2001 . - 232p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00248 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
4 | | Analytical chemistry / S. Shapiro . - M. : Mir, 1975 . - 559 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00319, Pm/Lv 00320 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
5 | | Anleitung zur analyse der losungsmittel / Kurt Thinius . - Germany : KNxb, 1953 . - 86 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00468 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
6 | | Bài tập hóa học đại cương / Lâm Ngọc Thiềm,Cb . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 378tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02960-Pd/vv 02962, PD/VV 04411, Pm/vv 02784-Pm/vv 02790 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
7 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hoá học / Từ Văn Mạc dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 248tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01234, Pd/vv 01235, Pm/vv 00249, Pm/vv 00250 Chỉ số phân loại DDC: 540.2 |
8 | | Callculations of chemical equilibria examples and problems / A.S. Kazanskaya . - M. : Mir, 1978 . - 326 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00303 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
9 | | Các phương pháp phân tích hoá học hữu cơ. T. 1 / Weyl Houben; Nguyễn Đức Huệ dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 500tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01751 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
10 | | Các phương pháp phân tích hoá học hữu cơ. T. 2 / Weyl Houben; Nguyễn Đức Huê biên tập . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 247tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01752 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
11 | | Chemical engineering theermodynamics : The study of energy, entropy and equilibrium / E. Baizhiser Richard . - American : KNxb, 1972 . - 696p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00318 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
12 | | Chemical thermodynamics / M.KH. Karapetyants . - M. : Mir, 1978 . - 690 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00317 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
13 | | Chemistry / Raymond Chang . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 1998 . - 993 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00384 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
14 | | Chemistry in premixed flames. Tập 5 / C.P. Fenimore . - London : KNxb, 1967 . - 219 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00230 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
15 | | Chimie générale. Vol. 1 / N. Glinka . - M. : Mir, 1977 . - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00311-Pm/Lv 00313 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
16 | | Chimie générale. Vol. 2 / N. Glinka . - M. : Mir, 1977 . - 398tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00314-Pm/Lv 00316 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
17 | | Chimie minerale / B. Nekrassov . - M. : Mir, 1969 . - 562 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00464 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
18 | | Chimie moderne / L. Nikolaiev . - M. : Mir, 1974 . - 550 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00465 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
19 | | Collisional activation in gases. Tập 3 / B. Stevens . - London : KNxb, 1966 . - 236 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00229 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
20 | | Constitution de la matière / M. Karapétiantz . - M. : Mir, 1978 . - 368p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00347 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
21 | | Coordination chemistry: experimental methods / K. Burger . - Budapest : Akadeniai Kiado, 1973 . - 372 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00321 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
22 | | Cours de chimie physique / V. Kirèev . - M. : Mir, 1968 . - 636p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00363, Pm/Lv 00364 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
23 | | Cơ sở hoá học vô cơ. P. 2 / G. Wilkison ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01758-Pm/vt 01763 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
24 | | Cơ sở hoá học vô cơ. P. 3 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 215tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01764, Pm/vt 01765 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
25 | | Cơ sở hóa học vô cơ. P. 1 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 202tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01756, Pm/vt 01757 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
26 | | Cơ sở lý thuyết hoá học / Phạm Thúc Côn; Nguyễn Đình Chi biên tập . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 394tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01749 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
27 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 1, Cấu tạo chất (CTĐT) / Nguyễn Đình Chi . - Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2001 . - 136tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTHH1 00001-LTHH1 00174, LTHH1 00176-LTHH1 00701, LTHH1 00719-LTHH1 00865, LTHH1 0554, LTHH1 0556, LTHH1 0596, LTHH1 0619, PD/VV 03551-PD/VV 03560 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
28 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 2, Nhiệt động hoá học. Động hoá học. Điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - H. : Giáo dục, 1992 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTHH2 00018, LTHH2 00025, LTHH2 00044, LTHH2 00047, LTHH2 00057, LTHH2 00077, LTHH2 00079, LTHH2 00099, LTHH2 00169, LTHH2 00177, LTHH2 00186, LTHH2 00260, LTHH2 00276, LTHH2 00285, LTHH2 00295, LTHH2 00314, LTHH2 00333, LTHH2 00345, LTHH2 00375, LTHH2 00380, LTHH2 00383, LTHH2 00400, LTHH2 00415, LTHH2 00439, LTHH2 00463, LTHH2 00470, LTHH2 00484, LTHH2 00512, LTHH2 00543, LTHH2 00548, LTHH2 00603, LTHH2 00605, LTHH2 00610, LTHH2 00635, LTHH2 00636, LTHH2 00660, LTHH2 00672, LTHH2 00704, LTHH2 00713, LTHH2 00719, LTHH2 00745, LTHH2 00755, LTHH2 00757, LTHH2 00761, LTHH2 00781 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
29 | | Đổi mới trong nghệ thuật kiến trúc, cuộc đời của Franklloyd Wright =Rebellion dans l'architecture la vie de Frank lloyd Wright/ Aylesa Forsee . - H.: Xây dựng, 2000 . - 134 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02580, Pd/vv 02581, Pm/vv 02066-Pm/vv 02068 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |
30 | | Empowering small interprises in Zimbabue / Kapil Kapoor, Doris Mngwara, Isaac Chidavasuzi . - Washington : The World Bank, 1997 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00601-SDH/Lt 00603 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |