1 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thiên văn học / Chu Công Phùng dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996 . - 312tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01653 Chỉ số phân loại DDC: 520 |
2 | | Fundamental and applied aspects of modern physics . - New Jersey : World Scientific, 2000 . - 607p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00054 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamental-and-applied-aspects-of-modern-physics_2000.pdf |
3 | | Giáo trình thiên văn/ Nguyễn Đình Noãn . - H.: Giáo dục, 1995 . - 284 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01285-Pd/vv 01287, Pm/vv 00260-Pm/vv 00266 Chỉ số phân loại DDC: 520 |
4 | | Laboratoires dans l'espace / G. Jdanov . - M. : Langues etrangeres, 1957 . - 189p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00392 Chỉ số phân loại DDC: 551.7 |
5 | | Năng lượng nguyên tử / K.A .Gladkov; Trần Đại Nghiệp, Chu Đình Can dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 406 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03192, Pd/Vv 03193 Chỉ số phân loại DDC: 333.792 |
6 | | Quatre lecon sur la theorie de l'origine de la terre / O. Schmidt . - M. : KNxb, 1959 . - 146 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00249 Chỉ số phân loại DDC: 551.7 |
7 | | Radioastronomie / I. Chklôvski . - M. : KNxb, 1958 . - 324 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00369 Chỉ số phân loại DDC: 523 |
8 | | Về vật lý và vật lý thiên văn / V.L. Ginzburg; Nguyễn Hiển dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983 . - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03176, Pm/vv 03419-Pm/vv 03421 Chỉ số phân loại DDC: 523.01 |
9 | | Vũ trụ của chúng ta/ Nguyễn Trị An . - H.: Giáo dục, 1993 . - 95 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01422, Pd/vv 01423, Pm/vv 00547-Pm/vv 00549 Chỉ số phân loại DDC: 523.1 |