1 | | Advances in atomic and molecular physics. Vol. 7 / D.R. Bates . - London : KNxb, 1971 . - 406p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00190 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
2 | | Molecular physics / A.K. Kikoin . - M. : Mir, 1978 . - 480 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00417-Pm/Lv 00420 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
3 | | Môi chất lạnh/ Phạm Văn Tùng . - H.: Giáo dục, 1996 . - 312 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00820, Pd/vt 00821, Pm/vt 02341-Pm/vt 02358 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
4 | | Physics problems for the technician / R.A. Gladkova . - M. : Mir, 1982 . - 403p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00386-Pm/Lv 00390 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
5 | | Thermo fluid dynamics / A.J. Reynolds . - London : KNxb, 1971 . - 680 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00246 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
6 | | Trật tự và hỗn độn trong thế giới nguyên tử / A.I. Kitaigorodxki; Hữu Ngọc dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985 . - 183tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03167, Pd/Vv 03168 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
7 | | TypeII-Superconductivity / D. Saint James . - London : KNxb, 1969 . - 294 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00071 Chỉ số phân loại DDC: 537.6 |
8 | | Vật lý phân tử và nhiệt học/ Lê Văn . - H.: Giáo dục, 1983 . - 340 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00926 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |