Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Computerized quantitative infared analysis / Gregory L. McClure . - Philadelphia : ASTM, 1987 . - 186 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00344
  • Chỉ số phân loại DDC: 535.8
  • 2 Electrical safety handbook / John Cadick . - New York : R.R. Donnelley & Sons, 1994 . - 415p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00021
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.319
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electrical-safety-handbook_John-Cadick_1994.pdf
  • 3 Electromagnetics / D. John . - New York : KNxb., 1953 . - 604p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00033
  • Chỉ số phân loại DDC: 538
  • 4 Fundamentals of the theory of electricity / I.E. Tamm . - M. : Mir, 1979 . - 684 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00447-Pm/Lv 00450
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.793
  • 5 Introduction to electromagnetic fields and waves / A. Charles . - Lahabana : KNxb, 1966 . - 583 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00256
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.14
  • 6 Nonlinear effects in plasma / N. Tsytovich Vadim . - London : Plenum press, 1970 . - 332 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00266
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 7 Plasma physics / B.B. Kadomtsev . - M. : Mir, 1981 . - 190tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00262, Pm/Lv 00263
  • Chỉ số phân loại DDC: 539
  • 8 Từ học/ Vũ Đình Cự . - H: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 206 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02106, Pd/vt 02107, Pm/vt 04220-Pm/vt 04222
  • Chỉ số phân loại DDC: 538
  • 9 Vật lý đại cương. T. 2 / Dư Trí Công, Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 1993 . - 336tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00883
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 10 X-Ray mocroscopy / V.E. Cosslett . - Cambridge : KNxb, 1960 . - 406 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00481
  • Chỉ số phân loại DDC: 681
  • 1
    Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :