Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ học lượng tử/ Đặng Quang Khang . - H: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 563 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02095-Pd/vt 02097
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.12
  • 2 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003 . - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02739-Pd/vt 02741, Pd/vt 02875-Pd/vt 02878, Pm/vt 04976-Pm/vt 04991, Pm/vt 05256-Pm/vt 05261, SDH/vt 00857
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 3 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02742-Pd/vt 02744, Pd/vt 02879-Pd/vt 02882, Pm/vt 04992-Pm/vt 05007, Pm/vt 05262-Pm/vt 05267, SDH/vt 00859
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.076
  • 4 Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 4 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2003 . - 235 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02745-Pd/vt 02747, Pd/vt 02883-Pd/vt 02886, Pm/vt 05008-Pm/vt 05023, Pm/vt 05268-Pm/vt 05273, SDH/vt 00858
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 5 Mécanique quantique théorie non relativiste. Vol. 3 / L. Landau . - M. : Mir, 1967 . - 713 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00370, Pm/Lv 00371
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 6 Particles, Quanta, Waves / Ya A. Smorodinsky . - M. : Mir, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00242
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 7 Quantum mechanics / L.I. Schiff . - America : KNxb, 1968 . - 544 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00511
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.12
  • 8 The quantum theory of atoms, molecules and photons / J. Avery . - London : KNxb, 1972 . - 378p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00444
  • Chỉ số phân loại DDC: 539
  • 9 Théorie de l'élasticité. Vol. 7 / L. Landau . - M. : Mir, 1967 . - 206p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00372-Pm/Lv 00374
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.01
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :