1 | | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 0001-LTTDT 0019, LTTDT 00191, LTTDT 0020-LTTDT 0182, LTTDT 0184-LTTDT 0193, Pd/vt 02751-Pd/vt 02753, Pm/vt 05030-Pm/vt 05035, SDH/vt 00861 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
2 | | Lý thuyết trường điện tử/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1999 . - 124 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 00001-LTTDT 00030, Pd/vt 01247, Pd/vt 01248, Pm/Vt 00378-Pm/Vt 00384, Pm/vt 03181-Pm/vt 03188 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
3 | | Lý thuyết trường. Tập 1 / E. Lifshitz; Nguyễn Văn Thoả dịch . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1986 . - 243 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00451-Pd/vt 00453, Pm/vt 01337-Pm/vt 01344 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
4 | | Special relativity for physicists / G. Stephenson . - London : KNxb, 1956 . - 108 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00241 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Théorie de la relativité restreinte / V. Ougarov . - M. : Mir, 1974 . - 304 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00359-Pm/Lv 00361 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 |
|