1 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1997 . - 865p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_2ed_Adrian-Bejan_1997.pdf |
2 | | Basic engineering thermodynamics / Rayner Joel . - 5th ed. - London : Longman, 1996 . - 647p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00124 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Basic%20Engineering%20Thermodynamics-10p.pdf |
3 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ, giao thông vận tải. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01242, VATLB2 01244-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 195tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATLB1 00410, VATLB1 00416, VATLB1 00420, VATLB1 00439, VATLB1 00443, VATLB1 00458, VATLB1 00473, VATLB1 00484, VATLB1 00491, VATLB1 00508, VATLB1 00510, VATLB1 00536, VATLB1 00538, VATLB1 00543, VATLB1 00579-VATLB1 00581, VATLB1 00603, VATLB1 00605, VATLB1 00613, VATLB1 00614, VATLB1 00620, VATLB1 00622, VATLB1 00624, VATLB1 00639, VATLB1 00643, VATLB1 00650, VATLB1 00659, VATLB1 00674, VATLB1 00679, VATLB1 00690, VATLB1 00698, VATLB1 00703, VATLB1 00704, VATLB1 00724, VATLB1 00730, VATLB1 00745, VATLB1 00746, VATLB1 00770, VATLB1 00793, VATLB1 00800, VATLB1 00801, VATLB1 00805, VATLB1 00808, VATLB1 00815, VATLB1 00840, VATLB1 00849, VATLB1 00877, VATLB1 00879, VATLB1 00905, VATLB1 00935, VATLB1 00949, VATLB1 00959, VATLB1 00960, VATLB1 00966, VATLB1 00980, VATLB1 00991, VATLB1 00999, VATLB1 01011, VATLB1 01027, VATLB1 01038, VATLB1 01059, VATLB1 01081, VATLB1 01083, VATLB1 01095, VATLB1 01126, VATLB1 01132, VATLB1 01142, VATLB1 01168, VATLB1 01184, VATLB1 01192, VATLB1 01193, VATLB1 01198, VATLB1 01204, VATLB1 01277, VATLB1 01289, VatlyB1 00001, VatlyB1 00007, VatlyB1 00013, VatlyB1 00019, VatlyB1 00021, VatlyB1 00023, VatlyB1 00025, VatlyB1 00036, VatlyB1 00056, VatlyB1 00061, VatlyB1 00077, VatlyB1 00078, VatlyB1 00091, VatlyB1 00095, VatlyB1 00153, VatlyB1 00174, VatlyB1 00181, VatlyB1 00194, VatlyB1 00202, VatlyB1 00215, VatlyB1 00221-VatlyB1 00223, VatlyB1 00229, VatlyB1 00236, VatlyB1 00241, VatlyB1 00253, VatlyB1 00256, VatlyB1 00260, VatlyB1 00268, VatlyB1 00288, VatlyB1 00300, VatlyB1 00303, VatlyB1 00306, VatlyB1 00307, VatlyB1 00329, VatlyB1 00336, VatlyB1 00343, VatlyB1 00364, VatlyB1 00390, VatlyB1 00401, VatlyB1 00402 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật (Công nghiệp, Xây dựng, Kiến trúc, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp,...). T. 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa [Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 224tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATLB3 00689, VATLB3 00690, VATLB3 00697, VATLB3 00712, VATLB3 00741, VATLB3 00748, VATLB3 00767, VATLB3 00773, VATLB3 00775, VATLB3 00790, VATLB3 00813, VATLB3 00848, VATLB3 00849, VATLB3 00887, VATLB3 00901, VATLB3 00944, VATLB3 00967, VATLB3 00994, VATLB3 01033, VATLB3 01085, VATLB3 01097, VATLB3 01101, VATLB3 01122, VATLB3 01155, VATLB3 01175, VATLB3 01179, VATLB3 01235, VATLB3 01240, VATLB3 01270, VATLB3 01271, VATLB3 01312, VATLB3 01319, VATLB3 01345, VATLB3 01373, VATLB3 01412, VATLB3 01413, VATLB3 01416, VATLB3 01425, VATLB3 01487, VATLB3 01507, VATLB3 01533, VATLB3 01539, VATLB3 01572, VatlyB3 00008, VatlyB3 00071, VatlyB3 00077, VatlyB3 00089, VatlyB3 00097, VatlyB3 00103, VatlyB3 00144, VatlyB3 00166, VatlyB3 00178, VatlyB3 00198, VatlyB3 00235, VatlyB3 00269, VatlyB3 00307, VatlyB3 00322, VatlyB3 00323, VatlyB3 00353, VatlyB3 00399, VatlyB3 00414, VatlyB3 00428, VatlyB3 00441, VatlyB3 00451, VatlyB3 00456, VatlyB3 00480, VatlyB3 00492, VatlyB3 00512, VatlyB3 00541, VatlyB3 00572, VatlyB3 00602, VatlyB3 00611, VatlyB3 00616, VatlyB3 00651 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
6 | | Calculus/ Minton, RolanB . - Boston : MC Graw - Hill, 2000 . - 547 tr: 1sted ; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02246, Pd/Lt 02247, Pd/Lt 02378 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
7 | | Chương trình thực hành vật lý đại cương. T. 1 / Nguyễn Đăng Hà, Nguyễn Hoàng Vân, Nguyễn Ngọc Liên . - Hải phòng : Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 56tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04785-Pm/vt 04796 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
8 | | Computational physics / Potter David . - London : KNxb, 1973 . - 304 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00243 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
9 | | Cours de physique generale / G. Bruhat . - Pari : KNxb, 1962 . - 547 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00519 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
10 | | Cơ học lượng tử/ Đặng Quang Khang . - H: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 563 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02095-Pd/vt 02097 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 |
11 | | Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 1996 . - 392tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00836, Pd/vt 00837, Pm/vt 02232-Pm/vt 02239 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
12 | | Diferentiation expalained / V.G. Boltyansky . - M. : Mir, 1977 . - 62 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00016, Pm/Lv 00017 |
13 | | Équations de la physique manthématique / S. Godounov . - M. : Mir, 1973 . - 452 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00431, Pm/Lv 00432 Chỉ số phân loại DDC: 530.15 |
14 | | Fundamentals of physics. Vol. 1 / B.M. Yavorsky . - M. : Mir, 1975 . - 542p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00181, Pm/Lv 00182 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
15 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 1 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02871-Pd/vt 02874, Pm/vt 05250-Pm/vt 05255 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02739-Pd/vt 02741, Pd/vt 02875-Pd/vt 02878, Pm/vt 04976-Pm/vt 04991, Pm/vt 05256-Pm/vt 05261, SDH/vt 00857 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
17 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02742-Pd/vt 02744, Pd/vt 02879-Pd/vt 02882, Pm/vt 04992-Pm/vt 05007, Pm/vt 05262-Pm/vt 05267, SDH/vt 00859 Chỉ số phân loại DDC: 530.076 |
18 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 4 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2003 . - 235 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02745-Pd/vt 02747, Pd/vt 02883-Pd/vt 02886, Pm/vt 05008-Pm/vt 05023, Pm/vt 05268-Pm/vt 05273, SDH/vt 00858 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
19 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2006 . - 219tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02887-Pd/vt 02890, Pm/vt 05274-Pm/vt 05279 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
20 | | Handbook of elementary physics / N. Koshkin . - M. : Foreign languges, KNxb . - 214 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00983 Chỉ số phân loại DDC: 539.3 |
21 | | Handbook of elementary physics / N.I. Koshkin . - M. : Mir, 1982 . - 272 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00984, Pm/Lv 00985 Chỉ số phân loại DDC: 539.3 |
22 | | Handbook of physics / B. Yavorsky . - M. : Mir, 1977 . - 1131 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00976-Pm/Lv 00982 Chỉ số phân loại DDC: 539.3 |
23 | | Introduction to physics / A. Kitaigorodsky . - M. : Mir, 1968 . - 724 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00379 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
24 | | Journal of computational physics. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 116 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00138-Pm/Lv 00140 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
25 | | Journal of computational physics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 250 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00141, Pm/Lv 00142 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
26 | | Journal of computational physics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00143-Pm/Lv 00145 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
27 | | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 0001-LTTDT 0019, LTTDT 00191, LTTDT 0020-LTTDT 0182, LTTDT 0184-LTTDT 0193, Pd/vt 02751-Pd/vt 02753, Pm/vt 05030-Pm/vt 05035, SDH/vt 00861 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
28 | | Lý thuyết trường điện tử/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1999 . - 124 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 00001-LTTDT 00030, Pd/vt 01247, Pd/vt 01248, Pm/Vt 00378-Pm/Vt 00384, Pm/vt 03181-Pm/vt 03188 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
29 | | Lý thuyết trường. Tập 1 / E. Lifshitz; Nguyễn Văn Thoả dịch . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1986 . - 243 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00451-Pd/vt 00453, Pm/vt 01337-Pm/vt 01344 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
30 | | Mathematical methods in physics / J.S.R. Chisholm . - North-Holand : Amsterdam, 1964 . - 719p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00001 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|