1 | | A first course in turbulence / H. Tennekes . - America : KNxb, 1973 . - 300 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00512 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
2 | | Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14231 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
3 | | Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
4 | | Bounday value problem in mechnics of nonhomgeneous fluids/ A.V. Kazhikhov, S.N. Antontsev . - Amsterdam: North holland, 1990 . - 309 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00415 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
5 | | Bộ luật quốc tế về phòng ngừa va chạm trên biển (COLREG 72) . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11478 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
6 | | Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 1/ I.A. Kiben; N.E. Kôsin; Nguyễn Đống dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1973 . - 854 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00928 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
7 | | Elements of fluid mechanics / G. Dennis . - London : KNxb, 1965 . - 498p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00214 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
8 | | Fundamentals of gas dynamics, Tập 3 / W. Howard . - London : KNxb, 1958 . - 749 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 533 |
9 | | Giáo trình Công ước Hàng hải Quốc tế . - H. : NXB Hàng hải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 12314 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
10 | | Giáo trình Hàng hải cơ sở đại cương/ Nguyễn Viết Thành . - H. : NXB Hàng hải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17895 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
11 | | IUTAM Sysmposium on intergrated using analysis, computation and experiments.. Vol 75 / Haym Benroya, Timothy J. Wei . - London : Kluwer academic, 2003 . - 521 tr ; 25 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01038, SDH/LT 01039 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
12 | | Lecon sur les fluides visqueux / Villat Henri . - Paris : KNxb, 1943 . - 540 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00213 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
13 | | Progress in computaitional flow structure interaction / Werner Huas , Vittorio Selmin, Bengt Winzell . - Berlin : Springer, 2003 . - 371 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01028 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
14 | | Progress in computational flow structure interaction / Werner Haus, Vittorio Selmin . - Berlin : Springer, 2003 . - 371 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01027 Chỉ số phân loại DDC: 532 |