1 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Hoàng Triệu Hùng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00338 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
2 | | Cơ học công trình. T. 1 / Lê Văn Hồ . - H. : Giáo dục, 1993 . - 132tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00822, Pd/vt 00823, Pm/vt 02240-Pm/vt 02257 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Cơ học công trình. T. 2 / Lê Văn Hồ . - H. : Giáo dục, 1993 . - 152tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00824, Pd/vt 00825, Pm/vt 02258-Pm/vt 02275 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Cơ sở dao động trong kỹ thuật/ Trần Doãn Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981 . - 350 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00642, Pm/vt 01594, Pm/vt 01595 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
5 | | Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến. Tập 2/ N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01009-Pm/Vt 01013 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
6 | | Elements of the applied theory of elastic vibration / Ya Panovko . - M. : Mir, 1971 . - 317 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00252 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
7 | | Fundamentals of the theory of plasticity / L.M. Kachanov . - M. : Mir, 1974 . - 445 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00176 Chỉ số phân loại DDC: 531.38 |
8 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1972 . - 443tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00927 Chỉ số phân loại DDC: 531.01 |
9 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - Xuất bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1979 . - 511 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00998, Pm/Vt 00999 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
10 | | Mathematical methods of two simensional elasticity / A.I. Kalandya . - M. : Mir, 1975 . - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00231, Pm/Lv 00232 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
11 | | Những vấn đề dao động trong kỹ thuật/ S.P. Timôsencô; Nguyễn Văn Ngô dịch . - H.: Khoa học, 1963 . - 477 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00478 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
12 | | Rayleigh's principle and its applications to engieering / G. Temple . - London : KNxb, 1956 . - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00261 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
13 | | Theory of elasticity / Yu A. Amenzade . - M. : Mir, 1979 . - 284 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00215 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
14 | | Théorie de l'élasticité manuel de résolution des problèmes / V. Rèkatch . - M. : Mir, 1980 . - 283 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00349 Chỉ số phân loại DDC: 531.01 |
15 | | Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán hệ khung không gian / Lê Thị Tố Uyên; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00337 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
16 | | Vận dụng phương pháp phần tử bên trong tính toán vật rắn biến dạng phẳng / Vũ Ngọc Dũng . - Hải Phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00335 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |