Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A first course in turbulence / H. Tennekes . - America : KNxb, 1973 . - 300 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00512
  • Chỉ số phân loại DDC: 371
  • 2 Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Hoàng Triệu Hùng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00338
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 3 Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14231
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 4 Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 5 Bài tập cơ học, Phần cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Nguyễn Hoa Thịnh, Đào Huy Bích . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 . - 116tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01610, Pd/vv 01611
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 6 Bài tập cơ học. T. 1/ Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 291tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01608, Pd/vv 01609
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 7 Bounday value problem in mechnics of nonhomgeneous fluids/ A.V. Kazhikhov, S.N. Antontsev . - Amsterdam: North holland, 1990 . - 309 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00415
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 8 Bộ luật quốc tế về phòng ngừa va chạm trên biển (COLREG 72) . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11478
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 9 Cơ học các môi trường liên tục/ Lê Quang Minh, Nhữ Mai Phương; Nguyễn Nhương chủ biên . - H.: Đại học Bách khoa, 1991 . - 132 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00692-Pd/vt 00694, Pm/vt 01923-Pm/vt 01929
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 10 Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 1/ I.A. Kiben; N.E. Kôsin; Nguyễn Đống dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1973 . - 854 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00928
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 11 Cơ học công trình. T. 1 / Lê Văn Hồ . - H. : Giáo dục, 1993 . - 132tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00822, Pd/vt 00823, Pm/vt 02240-Pm/vt 02257
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 12 Cơ học công trình. T. 2 / Lê Văn Hồ . - H. : Giáo dục, 1993 . - 152tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00824, Pd/vt 00825, Pm/vt 02258-Pm/vt 02275
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 13 Cơ học môi trường liên tục. T. 1 / L.I. Xêđôp . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 476tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01451
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 14 Cơ học phân tích học và động học. T. 1 / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997 . - 187tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01602, Pd/vv 01603
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 15 Cơ học phần cơ học môi trường liên tục. T. 3 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Hoa Thịnh, Đào Huy Bích . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1991 . - 179tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01606, Pd/vv 01607
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 16 Cơ học phần động lực học. Tập 2/ Đỗ Sanh . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H.: Giáo dục, 1996 . - 167 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01604, Pd/vv 01605
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 17 Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 239tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02125-Pd/vt 02127, Pm/vt 04291-Pm/vt 04297
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 18 Cơ sở dao động trong kỹ thuật/ Trần Doãn Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981 . - 350 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00642, Pm/vt 01594, Pm/vt 01595
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • 19 Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến. Tập 2/ N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 255 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01009-Pm/Vt 01013
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 20 Elements of fluid mechanics / G. Dennis . - London : KNxb, 1965 . - 498p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00214
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 21 Elements of the applied theory of elastic vibration / Ya Panovko . - M. : Mir, 1971 . - 317 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00252
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 22 Fundamentals of gas dynamics, Tập 3 / W. Howard . - London : KNxb, 1958 . - 749 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00177
  • Chỉ số phân loại DDC: 533
  • 23 Fundamentals of the theory of plasticity / L.M. Kachanov . - M. : Mir, 1974 . - 445 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00176
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.38
  • 24 Giáo trình Công ước Hàng hải Quốc tế . - H. : NXB Hàng hải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 12314
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 25 Giáo trình Hàng hải cơ sở đại cương/ Nguyễn Viết Thành . - H. : NXB Hàng hải, 1992 . - 158tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17895
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 26 IUTAM Sysmposium on intergrated using analysis, computation and experiments.. Vol 75 / Haym Benroya, Timothy J. Wei . - London : Kluwer academic, 2003 . - 521 tr ; 25 cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01038, SDH/LT 01039
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 27 Lecon sur les fluides visqueux / Villat Henri . - Paris : KNxb, 1943 . - 540 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00213
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 28 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - Xuất bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1979 . - 511 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00998, Pm/Vt 00999
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 29 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1972 . - 443tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00927
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.01
  • 30 Mathematical methods of two simensional elasticity / A.I. Kalandya . - M. : Mir, 1975 . - 351 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00231, Pm/Lv 00232
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 1 2
    Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :