1 | | Advances in mathematics. Tập 19 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 148 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00146-Pm/Lv 00148 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
2 | | Advances in mathematics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 115 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00149-Pm/Lv 00151 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
3 | | Advances in mathematics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00152 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
4 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Toán học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 248tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01654 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
5 | | Journal of the London mathematical society. Tập 12 . - London : KNxb, 1975 . - 128 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00135 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
6 | | Journal of the London mathematical society. Tập 13 . - London : KNxb, 1975 . - 192 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00136, Pm/Lv 00137 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
7 | | Journal of the mathematic. Tập 98 . - Hanover : KNxb, 1976 . - 284 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00160 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
8 | | Journal of the mathematical socienty of Japan. Tập 28 . - Tokyo : KNxb, 1976 . - 221 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00159 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
9 | | Proceeding of the american mathematical society. Tập 61 . - Island : KNxb, 1976 . - 185 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00162 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
10 | | Proceedings of the London mathematical society. Tập 32 . - London : KNxb, 1976 . - 190 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00165, Pm/Lv 00166 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
11 | | Proceedings of the London mathematical society. Tập 33 . - London : KNxb, 1976 . - 190 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00167, Pm/Lv 00168 Chỉ số phân loại DDC: 510 |