1 | | Applied mathematics of science-engineering / Charles Dixon . - London : Great Britain, 1971 . - 489 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00002 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
2 | | Basic mathematical skills with geometry/ Donald Hutchison . - WCB: McGraw Hill, 1998 . - 842 tr. : 28 cm ; 01 đĩa CD-ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02250 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
3 | | Computational mathematics / B.P. Demidovich . - M. : Mir, 1981 . - 688 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00506 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
4 | | Computational mathematics worked examples and problems with elements of theory / N.V. Kopchenova . - M. : Mir, 1976 . - 395 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00036, Pm/Lv 00037 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
5 | | Discrete mathematics for computing / John E. Munrd . - London : Chapman and Hall, 1992 . - 306p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00434 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
6 | | Elements of applied mathematics / B. Zeldovich . - M. : Mir, 1976 . - 656 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00040, Pm/Lv 00041 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
7 | | Giáo trình phương pháp tính (CTĐT) / Dương Thuỷ Vỹ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02722-Pd/Vv 02724, Pm/vv 02261-Pm/vv 02277, Pm/vv 03893 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
8 | | Giải tích toán học - Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành/ Đinh Thế Lực, Phạm Huy Hiển, Tạ Huy Phương . - H.: Giáo dục, 1998 . - 244 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01035, Pd/vt 01036, Pm/vt 02834-Pm/vt 02839, Pm/Vt 03065-Pm/Vt 03078 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
9 | | Hướng dẫn thực hành tính toán trên chương trình Maple V / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển . - H. : Giáo dục, 1998 . - 194tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01868, Pd/vv 01869, Pm/vv 01173-Pm/vv 01178 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
10 | | Journal of approximation theory. Vol. 16 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 96 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00121-Pm/Lv 00125 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
11 | | Journal of approximation theory. Vol. 17 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00126, Pm/Lv 00127 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
12 | | Journal of approximation theory. Vol. 18 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 89 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00128-Pm/Lv 00130 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
13 | | Mèthdes numèriques / N. Bakhvalov . - M. : Mir, 1973 . - 606 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00105, Pm/Lv 00106 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
14 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 398tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02296, Pd/vv 02297, Pm/vv 01834-Pm/vv 01836, Pm/vv 01904-Pm/vv 01908 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
15 | | Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh . - Tái bản lần 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1997 . - 136tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PPT 00013, PPT 00023, PPT 00025, PPT 00028, PPT 00077, PPT 00090, PPT 00092, PPT 00109, PPT 00115, PPT 00116, PPT 00118, PPT 00152, PPT 00153, PPT 00155, PPT 00162, PPT 00167-PPT 00299 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |
16 | | Tìm hiểu về toán trong thông tin kinh tế/ Nguyễn Văn Thiều . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 118 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00896, Pm/vv 00291 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Toán học cho vô tuyến điện/ Long Hoàng dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1973 . - 298 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00939 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
18 | | Toán học trong kinh tế / Kelvin Lancaster; Đoàn Trịnh Minh, Đỗ Văn Thắng dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1984 . - 257 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01418 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
19 | | Trí tuệ nhân tạo : Artificial intelligent / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 473tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01434, Pd/vt 01435, Pm/vt 03513 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 |