1 | | Advances in applied probability . - Israel : KNxb., 1976 . - 208p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00131-Pm/Lv 00134 Chỉ số phân loại DDC: 519.8 |
2 | | Contributions to probability and statistics / Olkin Ingram . - California : KNxb., 1960 . - 517p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
3 | | Éléments de calcul des probabilités théorique et appliqué / J. Bass . - Paris : KNxb., 1962 . - 219p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00430 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
4 | | Journal of applied probability. Vol. 13 . - Israel : KNxb., 1976 . - 199p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00157 Chỉ số phân loại DDC: 519.505 |
5 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: LTSXTK 0001-LTSXTK 0016, LTSXTK 0018, LTSXTK 0019, LTSXTK 0021-LTSXTK 0125, LTSXTK 0127-LTSXTK 0129, LTSXTK 0131-LTSXTK 0184, LTSXTK 0186-LTSXTK 0194, LTSXTK 0196-LTSXTK 0198, LTSXTK 0200-LTSXTK 0205, Pd/Vv 02691-Pd/Vv 02693, Pm/vv 02518-Pm/vv 02534 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
6 | | Modern probability theory / Rui Zong Yen . - London : KNxb., 1973 . - 284p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00013 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
7 | | Probability and statistics / U. Grenander . - Sweden : KNxb., 1959 . - 434p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00113 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
8 | | Processus alèateires gaussiens / I. Ibrahimov . - M. : Mir, 1974 . - 317p.. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00357, Pm/Lv 00358 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |
9 | | The theory of probability / B. V. Gnedenko . - M. : Mir, 1976 . - 392p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00219-Pm/Lv 00223 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
10 | | Theorie des probabilites / H.Ventsel . - M. : Mir, 1973 . - 563 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00020, Pm/Lv 00021 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
11 | | Unele aplicatii ale teoriei distributiilor / R. Cristescu . - Bucuresti : KNxb., 1966 . - 196p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00197 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |