1 | | Bài tập giải tích: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến. Tập 1/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 330 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02699-Pd/Vv 02701, Pm/vv 02483-Pm/vv 02489 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
2 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2, phần 1/ Trần Đức Long . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 441 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02705-Pd/Vv 02707, Pm/vv 02490-Pm/vv 02496 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
3 | | Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 442 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02702-Pd/Vv 02704, Pm/vv 02497-Pm/vv 02503 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
4 | | Giáo trình giải tích. Tập 1/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 235 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02761-Pd/Vv 02763, Pm/vv 02504-Pm/vv 02510 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
5 | | Giáo trình giải tích. Tập 2/ Nguyễn Đình Sang . - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 200 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02764-Pd/Vv 02766, Pm/vv 02511-Pm/vv 02517 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
6 | | Giáo trình giải tích. Tập 3/ Nguyễn Đình Sáng . - H.: Đại học Quốc gia, 2001 . - 207 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02767-Pd/Vv 02769, Pm/vv 02424-Pm/vv 02430 Chỉ số phân loại DDC: 515 |