1 | | Bài tập toán học cao cấp. T. 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998 . - 220tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03029, Pm/vv 03246-Pm/vv 03248 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
2 | | Descriptive geometry / A.T. Chahly . - M. : Higher school, 1968 . - 292 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00198 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
3 | | Descriptive geometry / N. Krylov . - M. : Mir, 1974 . - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00047 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
4 | | Geometrie superieure / N. Efimov . - M. : Mir, 1981 . - 605p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00068-Pm/Lv 00070 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
5 | | Geometry / P. Andreev . - M. : Mir, 1974 . - 256 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00119, Pm/Lv 00120 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
6 | | Phép chiếu trục đo / E.A. Glazzunôp, N.F. Cheverukhin; Hoàng Văn Thân dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 380 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03172, Pd/Vv 03173, Pm/Vv 03390-Pm/Vv 03397 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
7 | | Problems in analytic geometry/ D. Kletenik . - M. : Mir, 1969 . - 298 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00038, Pm/Lv 00039 Chỉ số phân loại DDC: 516.3 |
8 | | Problems in descriptive geometry / Kh. Arustanmov . - M. : Mir, 1974 . - 407 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00514, Pm/Lv 00515 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
9 | | Problems in geometry / A. Kutepov . - M. : Mir, 1975 . - 208 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00081-Pm/Lv 00088 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
10 | | Recueil d'exercices de géométrie diférentielle / I. Belko . - M. : Mir, 1982 . - 232p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00427 Chỉ số phân loại DDC: 516.076 |
11 | | Toán cao cấp. T. 1, Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên . - H. : Giáo dục, 1992 . - 214tr. : 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00885 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
12 | | Worked problems in desriptive geometry / V.D. Gordon . - M. : Mir, 1979 . - 331 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00268-Pm/Lv 00270 Chỉ số phân loại DDC: 516 |