1 | | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - H. : ĐH & THCN, 1970 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00470, Pm/vt 01458 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
2 | | Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
3 | | Đại số tuyến tính : Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 348tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02708-Pd/Vv 02710, Pm/vv 02244-Pm/vv 02260 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
4 | | Higher algebra / A. Kurosh . - M. : Mir, 1980 . - 428 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00216-Pm/Lv 00218 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
5 | | Linear algebra: ideas and applications / Richard C. Penney . - New York : John Wiley & Sons, 1998 . - 382 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00355 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
6 | | Principes numèriques d'algèbre linèaire / V. Voiévodine . - M. : Mir, 1980 . - 272 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00346 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
7 | | The matrix and tensor quarterly. Tập 26 . - India : KNxb, 1976 . - 37 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00164 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
8 | | Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1996 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00804, Pd/vt 00805, Pm/vt 02152-Pm/vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |
9 | | Ứng dụng ma trận trong kỹ thuật/ Hồ Thuần . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 241 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00477, Pm/vt 01445 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |